Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 05/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.682
0
25.914
0
25.682
0
Đô la Mỹ
jpy 172,1
0
179,69
0
173,34
0
Yên Nhật
eur 27.967
0
29.051
0
28.024
0
Euro
chf 29.605
0
30.567
0
29.605
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.953
0
34.338
0
33.257
0
Bảng Anh
aud 15.899
0
16.600
0
16.013
0
Đô la Australia
sgd 18.867
0
19.660
0
19.041
0
Đô la Singapore
cad 17.895
0
18.647
0
18.060
0
Đô la Canada
hkd 3.234,47
0
3.370,43
0
3.264,37
0
Đô la Hồng Kông
thb 730
0
784
0
730
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.687
0
15.165
0
14.687
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:38 ngày 05/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.682 25.914 25.682 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.649 25.881 25.649 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.525 25.755 25.525 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.480 25.710 25.480 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.468 25.698 25.468 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.700 25.470 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.700 25.470 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 172,1 179,69 173,34 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170 177,5 171,22 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,85 174,2 168,05 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 166,75 174,1 167,95 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 167,37 174,75 168,57 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 172,67 166,57 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 165,38 172,67 166,57 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.967 29.051 28.024 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.544 28.612 27.600 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.110 28.161 27.166 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.153 28.206 27.209 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.190 28.244 27.245 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.065 28.114 27.120 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.065 28.114 27.120 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.605 30.567 29.605 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.898 29.838 28.898 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.544 29.471 28.544 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.521 29.448 28.521 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.650 29.582 28.650 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.469 28.541 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.469 28.541 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.953 34.338 33.257 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.802 34.182 33.105 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.277 33.634 32.575 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.256 33.613 32.554 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.343 33.703 32.642 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.296 33.654 32.594 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.296 33.654 32.594 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.600 16.013 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.464 15.882 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.700 16.392 15.813 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.564 16.251 15.676 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.706 16.398 15.819 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.392 15.812 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.392 15.812 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.867 19.660 19.041 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.687 19.473 18.860 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.592 19.374 18.764 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.585 19.367 18.757 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.619 19.402 18.791 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.407 18.796 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.624 19.407 18.796 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.687 15.165 14.687 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.552 15.026 14.552 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.404 14.872 14.404 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.273 14.737 14.273 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.384 14.851 14.384 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 14.878 14.409 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.409 14.878 14.409 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 730 784 730 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 724 777 724 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 727 781 727 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 728 781 728 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 783 729 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729 783 729 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.234,47 3.370,43 3.264,37 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227,69 3.363,39 3.257,51 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.213,32 3.348,36 3.243,07 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,21 3.343,06 3.237,89 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.207,43 3.342,26 3.237,09 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,62 3.343,5 3.238,29 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208,62 3.343,5 3.238,29 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.895 18.647 18.060 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.638 18.380 17.801 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.479 18.214 17.640 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.336 18.065 17.496 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.444 18.177 17.605 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.429 18.162 17.590 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.429 18.162 17.590 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ