Tỷ giá HSBC ngày 04/04/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/04/2025Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 03/04/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 03/04/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.682
33 |
25.914 33 |
25.682
33 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
172,1
2,1 |
179,69 2,19 |
173,34
2,12 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.967
423 |
29.051 439 |
28.024
424 |
Euro | ||
chf |
29.605
707 |
30.567 729 |
29.605
707 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.953
151 |
34.338 156 |
33.257
152 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.899
130 |
16.600 136 |
16.013
131 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.867
180 |
19.660 187 |
19.041
181 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.895
257 |
18.647 267 |
18.060
259 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.234,47
6,78 |
3.370,43 7,04 |
3.264,37
6,86 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
730
6 |
784 7 |
730
6 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.687
135 |
15.165 139 |
14.687
135 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 04/04/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.682 | 25.914 | 25.682 | 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.649 | 25.881 | 25.649 | 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.525 | 25.755 | 25.525 | 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.480 | 25.710 | 25.480 | 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.468 | 25.698 | 25.468 | 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.470 | 25.700 | 25.470 | 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.470 | 25.700 | 25.470 | 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.470 | 25.700 | 25.470 | 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Yên Nhật | 172,1 | 179,69 | 173,34 | 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Yên Nhật | 170 | 177,5 | 171,22 | 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025 | |
Yên Nhật | 166,85 | 174,2 | 168,05 | 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025 | |
Yên Nhật | 166,75 | 174,1 | 167,95 | 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025 | |
Yên Nhật | 167,37 | 174,75 | 168,57 | 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,38 | 172,67 | 166,57 | 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,38 | 172,67 | 166,57 | 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,38 | 172,67 | 166,57 | 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Euro | 27.967 | 29.051 | 28.024 | 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Euro | 27.544 | 28.612 | 27.600 | 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025 | |
Euro | 27.110 | 28.161 | 27.166 | 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025 | |
Euro | 27.153 | 28.206 | 27.209 | 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025 | |
Euro | 27.190 | 28.244 | 27.245 | 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025 | |
Euro | 27.065 | 28.114 | 27.120 | 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Euro | 27.065 | 28.114 | 27.120 | 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Euro | 27.065 | 28.114 | 27.120 | 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 29.605 | 30.567 | 29.605 | 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.898 | 29.838 | 28.898 | 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.544 | 29.471 | 28.544 | 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.521 | 29.448 | 28.521 | 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.650 | 29.582 | 28.650 | 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.541 | 29.469 | 28.541 | 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.541 | 29.469 | 28.541 | 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 28.541 | 29.469 | 28.541 | 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.953 | 34.338 | 33.257 | 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.802 | 34.182 | 33.105 | 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.277 | 33.634 | 32.575 | 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.256 | 33.613 | 32.554 | 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.343 | 33.703 | 32.642 | 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.296 | 33.654 | 32.594 | 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.296 | 33.654 | 32.594 | 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.296 | 33.654 | 32.594 | 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.899 | 16.600 | 16.013 | 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.769 | 16.464 | 15.882 | 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.700 | 16.392 | 15.813 | 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.564 | 16.251 | 15.676 | 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.706 | 16.398 | 15.819 | 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.699 | 16.392 | 15.812 | 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.699 | 16.392 | 15.812 | 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.699 | 16.392 | 15.812 | 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.867 | 19.660 | 19.041 | 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.687 | 19.473 | 18.860 | 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.592 | 19.374 | 18.764 | 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.367 | 18.757 | 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.619 | 19.402 | 18.791 | 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.624 | 19.407 | 18.796 | 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.624 | 19.407 | 18.796 | 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.624 | 19.407 | 18.796 | 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.687 | 15.165 | 14.687 | 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.552 | 15.026 | 14.552 | 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.404 | 14.872 | 14.404 | 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.273 | 14.737 | 14.273 | 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.384 | 14.851 | 14.384 | 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.409 | 14.878 | 14.409 | 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.409 | 14.878 | 14.409 | 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.409 | 14.878 | 14.409 | 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 730 | 784 | 730 | 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 777 | 724 | 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 724 | 777 | 724 | 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 727 | 781 | 727 | 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 728 | 781 | 728 | 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 729 | 783 | 729 | 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 729 | 783 | 729 | 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Bạt Thái Lan | 729 | 783 | 729 | 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.234,47 | 3.370,43 | 3.264,37 | 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.227,69 | 3.363,39 | 3.257,51 | 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.213,32 | 3.348,36 | 3.243,07 | 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.208,21 | 3.343,06 | 3.237,89 | 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.207,43 | 3.342,26 | 3.237,09 | 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.208,62 | 3.343,5 | 3.238,29 | 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.208,62 | 3.343,5 | 3.238,29 | 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.208,62 | 3.343,5 | 3.238,29 | 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.895 | 18.647 | 18.060 | 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.638 | 18.380 | 17.801 | 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.479 | 18.214 | 17.640 | 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.336 | 18.065 | 17.496 | 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.444 | 18.177 | 17.605 | 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.429 | 18.162 | 17.590 | 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.429 | 18.162 | 17.590 | 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.429 | 18.162 | 17.590 | 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ