Tỷ giá HLBANK ngày 27/07/2024
Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 27/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 26/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 26/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.240
100 |
25.460 0 |
25.260
100 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,73
-4,41 |
162,04 -4,68 |
157,43
-4,41 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.875
179 |
28.200 184 |
27.075
179 |
Euro | ||
gbp |
32.059
307 |
33.343 305 |
32.309
307 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.682
621 |
17.539 627 |
16.832
621 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.488
96 |
19.224 104 |
18.638
96 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.498 21 |
5.407
20 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 14:19:05 ngày 27/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 14:19:05 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.477 | 5.387 | 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.485 | 5.392 | 17:19:06 Thứ năm 25/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 17:19:07 Thứ tư 24/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.464 | 5.375 | 17:19:11 Thứ ba 23/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.498 | 5.407 | 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.470 | 5.379 | 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.460 | 25.160 | 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.470 | 25.170 | 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.157 | 25.477 | 25.177 | 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.260 | 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.138 | 25.458 | 25.158 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,14 | 166,72 | 161,84 | 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 162,2 | 168,94 | 163,9 | 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,64 | 164,05 | 159,34 | 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,73 | 162,04 | 157,43 | 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 163,39 | 158,67 | 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 26.696 | 28.016 | 26.896 | 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 26.681 | 28.007 | 26.881 | 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024 | |
Euro | 26.838 | 28.159 | 27.038 | 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024 | |
Euro | 26.875 | 28.200 | 27.075 | 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.140 | 27.014 | 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.752 | 33.038 | 32.002 | 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.850 | 33.150 | 32.100 | 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.992 | 33.281 | 32.242 | 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.059 | 33.343 | 32.309 | 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.998 | 33.301 | 32.248 | 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.061 | 16.912 | 16.211 | 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.035 | 16.888 | 16.185 | 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.326 | 17.175 | 16.476 | 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.682 | 17.539 | 16.832 | 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.463 | 17.315 | 16.613 | 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.392 | 19.120 | 18.542 | 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.416 | 19.154 | 18.566 | 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.399 | 19.127 | 18.549 | 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.488 | 19.224 | 18.638 | 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.400 | 19.133 | 18.550 | 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ