Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 26/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
-10
25.460
-10
25.160
-10
Đô la Mỹ
jpy 160,14
-2,06
166,72
-2,22
161,84
-2,06
Yên Nhật
eur 26.696
15
28.016
9
26.896
15
Euro
gbp 31.752
-98
33.038
-112
32.002
-98
Bảng Anh
aud 16.061
26
16.912
24
16.211
26
Đô la Australia
sgd 18.392
-24
19.120
-34
18.542
-24
Đô la Singapore
myr 0
0
5.477
-8
5.387
-5
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:05 ngày 26/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.477 5.387 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.485 5.392 17:19:06 Thứ năm 25/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:07 Thứ tư 24/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.464 5.375 17:19:11 Thứ ba 23/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.470 5.379 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.470 5.379 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.498 5.407 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.460 25.160 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.170 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.157 25.477 25.177 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.158 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.158 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.260 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 160,14 166,72 161,84 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,2 168,94 163,9 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 157,64 164,05 159,34 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 163,39 158,67 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 156,97 163,39 158,67 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 155,73 162,04 157,43 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 26.696 28.016 26.896 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.681 28.007 26.881 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 26.838 28.159 27.038 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.814 28.140 27.014 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.814 28.140 27.014 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.875 28.200 27.075 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 31.752 33.038 32.002 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 31.850 33.150 32.100 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 31.992 33.281 32.242 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 31.998 33.301 32.248 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 31.998 33.301 32.248 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.059 33.343 32.309 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.912 16.211 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.035 16.888 16.185 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.326 17.175 16.476 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.315 16.613 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.463 17.315 16.613 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.682 17.539 16.832 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.392 19.120 18.542 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.154 18.566 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.127 18.549 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.133 18.550 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.133 18.550 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.224 18.638 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ