Tỷ giá HLBANK ngày 24/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 23/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 23/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.910
10 |
25.330 10 |
24.930
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,87
0,46 |
163,35 0,4 |
158,57
0,46 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.427
66 |
26.746 63 |
25.627
66 |
Euro | ||
gbp |
30.280
138 |
31.573 138 |
30.530
138 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.289
54 |
16.140 50 |
15.439
54 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.107
26 |
18.825 20 |
18.257
26 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
17.761 21 |
17.204
27 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.715 8 |
5.616
11 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 24/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.715 | 5.616 | 17:19:51 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.707 | 5.605 | 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.715 | 5.616 | 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.703 | 5.608 | 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.690 | 5.594 | 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.749 | 5.651 | 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.688 | 5.595 | 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.688 | 5.595 | 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.910 | 25.330 | 24.930 | 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.320 | 24.920 | 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.910 | 25.270 | 24.930 | 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.440 | 25.100 | 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.490 | 25.150 | 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.265 | 25.525 | 25.285 | 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.530 | 25.170 | 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.530 | 25.170 | 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,87 | 163,35 | 158,57 | 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Yên Nhật | 156,41 | 162,95 | 158,11 | 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,19 | 163,62 | 158,89 | 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,58 | 165,07 | 160,28 | 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025 | |
Yên Nhật | 158,14 | 164,54 | 159,84 | 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025 | |
Yên Nhật | 157,69 | 164,07 | 159,39 | 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,1 | 165,56 | 160,8 | 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Yên Nhật | 159,1 | 165,56 | 160,8 | 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Euro | 25.427 | 26.746 | 25.627 | 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Euro | 25.361 | 26.683 | 25.561 | 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025 | |
Euro | 25.434 | 26.734 | 25.634 | 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025 | |
Euro | 25.474 | 26.775 | 25.674 | 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025 | |
Euro | 25.373 | 26.674 | 25.573 | 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025 | |
Euro | 25.688 | 26.998 | 25.888 | 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Euro | 25.371 | 26.675 | 25.571 | 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Euro | 25.371 | 26.675 | 25.571 | 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.573 | 30.530 | 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.142 | 31.435 | 30.392 | 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.232 | 31.507 | 30.482 | 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.280 | 31.562 | 30.530 | 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.107 | 31.382 | 30.357 | 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.137 | 32.423 | 31.387 | 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.255 | 31.539 | 30.505 | 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.255 | 31.539 | 30.505 | 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.289 | 16.140 | 15.439 | 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.235 | 16.090 | 15.385 | 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.264 | 16.105 | 15.414 | 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.275 | 16.122 | 15.425 | 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.231 | 16.074 | 15.381 | 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.379 | 16.217 | 15.529 | 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.253 | 16.097 | 15.403 | 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.253 | 16.097 | 15.403 | 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.107 | 18.825 | 18.257 | 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.081 | 18.805 | 18.231 | 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.125 | 18.837 | 18.275 | 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.166 | 18.873 | 18.316 | 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.138 | 18.843 | 18.288 | 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.287 | 19.003 | 18.437 | 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.131 | 18.844 | 18.281 | 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.131 | 18.844 | 18.281 | 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.761 | 17.204 | 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.740 | 17.177 | 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.794 | 17.238 | 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.793 | 17.246 | 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.788 | 17.244 | 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.997 | 17.441 | 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.884 | 17.331 | 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.884 | 17.331 | 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ