Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 23/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 23/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.900
-10
25.320
50
24.920
-10
Đô la Mỹ
jpy 156,41
-0,78
162,95
-0,67
158,11
-0,78
Yên Nhật
eur 25.361
-73
26.683
-51
25.561
-73
Euro
gbp 30.142
-90
31.435
-72
30.392
-90
Bảng Anh
aud 15.235
-29
16.090
-15
15.385
-29
Đô la Australia
sgd 18.081
-44
18.805
-32
18.231
-44
Đô la Singapore
cad 0
0
17.740
-54
17.177
-61
Đô la Canada
myr 0
0
5.707
-8
5.605
-11
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 23/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.707 5.605 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.715 5.616 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.703 5.608 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.690 5.594 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.688 5.595 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.688 5.595 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.749 5.651 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.900 25.320 24.920 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.930 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.080 25.440 25.100 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.490 25.150 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 25.530 25.170 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.150 25.530 25.170 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.265 25.525 25.285 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 156,41 162,95 158,11 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 157,19 163,62 158,89 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 158,58 165,07 160,28 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 158,14 164,54 159,84 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 159,1 165,56 160,8 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 159,1 165,56 160,8 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 157,69 164,07 159,39 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.361 26.683 25.561 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.434 26.734 25.634 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 25.474 26.775 25.674 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.373 26.674 25.573 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.371 26.675 25.571 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.371 26.675 25.571 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.688 26.998 25.888 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.142 31.435 30.392 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 30.232 31.507 30.482 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 30.280 31.562 30.530 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.107 31.382 30.357 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.255 31.539 30.505 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.255 31.539 30.505 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 31.137 32.423 31.387 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.235 16.090 15.385 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.264 16.105 15.414 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 15.275 16.122 15.425 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.231 16.074 15.381 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.253 16.097 15.403 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.253 16.097 15.403 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.379 16.217 15.529 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.081 18.805 18.231 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.125 18.837 18.275 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.166 18.873 18.316 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.138 18.843 18.288 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.131 18.844 18.281 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.131 18.844 18.281 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.287 19.003 18.437 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.740 17.177 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.794 17.238 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.793 17.246 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.788 17.244 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.884 17.331 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.884 17.331 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.997 17.441 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ