Tỷ giá HLBANK ngày 17/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 16/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 16/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.280
55 |
25.660 55 |
25.300
55 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,54
1,24 |
170,3 1,34 |
165,24
1,24 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.960
133 |
27.276 133 |
26.160
133 |
Euro | ||
gbp |
31.322
159 |
32.613 162 |
31.572
159 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.714
139 |
16.563 137 |
15.864
139 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.574
91 |
19.309 95 |
18.724
91 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
18.260 55 |
17.683
48 |
Đô la Canada | ||
myr |
0
0 |
5.810 25 |
5.711
24 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:30 ngày 17/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.810 | 5.711 | 17:20:30 Thứ hai 17/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.785 | 5.687 | 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.785 | 5.687 | 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.785 | 5.687 | 17:20:12 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.766 | 5.669 | 17:20:05 Thứ năm 13/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.781 | 5.683 | 17:22:21 Thứ tư 12/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.766 | 5.668 | 17:21:31 Thứ ba 11/02/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.738 | 5.640 | 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.280 | 25.660 | 25.300 | 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.605 | 25.245 | 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.605 | 25.245 | 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.605 | 25.245 | 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.250 | 25.630 | 25.270 | 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.375 | 25.735 | 25.395 | 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.310 | 25.690 | 25.330 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.560 | 25.200 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,54 | 170,3 | 165,24 | 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,3 | 168,96 | 164 | 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,3 | 168,96 | 164 | 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,3 | 168,96 | 164 | 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Yên Nhật | 160,95 | 167,52 | 162,65 | 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,3 | 169 | 164 | 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,7 | 170,42 | 165,4 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,72 | 169,41 | 164,42 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.960 | 27.276 | 26.160 | 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025 | |
Euro | 25.827 | 27.143 | 26.027 | 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Euro | 25.827 | 27.143 | 26.027 | 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Euro | 25.827 | 27.143 | 26.027 | 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Euro | 25.784 | 27.102 | 25.984 | 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025 | |
Euro | 25.749 | 27.080 | 25.949 | 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025 | |
Euro | 25.525 | 26.840 | 25.725 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.388 | 26.704 | 25.588 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.322 | 32.613 | 31.572 | 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.163 | 32.451 | 31.413 | 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.163 | 32.451 | 31.413 | 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.163 | 32.451 | 31.413 | 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.079 | 32.371 | 31.329 | 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025 | |
Bảng Anh | 31.059 | 32.372 | 31.309 | 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.705 | 31.987 | 30.955 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.656 | 31.947 | 30.906 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.714 | 16.563 | 15.864 | 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.575 | 16.426 | 15.725 | 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.575 | 16.426 | 15.725 | 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.575 | 16.426 | 15.725 | 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.493 | 16.346 | 15.643 | 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.565 | 16.424 | 15.715 | 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.524 | 16.373 | 15.674 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.373 | 16.221 | 15.523 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.574 | 19.309 | 18.724 | 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.483 | 19.214 | 18.633 | 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.483 | 19.214 | 18.633 | 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.483 | 19.214 | 18.633 | 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.435 | 19.162 | 18.585 | 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.448 | 19.186 | 18.598 | 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.385 | 19.102 | 18.535 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.274 | 18.995 | 18.424 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.260 | 17.683 | 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.205 | 17.635 | 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.205 | 17.635 | 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.205 | 17.635 | 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.130 | 17.563 | 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.171 | 17.597 | 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 18.084 | 17.522 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 0 | 17.971 | 17.409 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ