Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 16/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/02/2025

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.225
0
25.605
0
25.245
0
Đô la Mỹ
jpy 162,3
0
168,96
0
164
0
Yên Nhật
eur 25.827
0
27.143
0
26.027
0
Euro
gbp 31.163
0
32.451
0
31.413
0
Bảng Anh
aud 15.575
0
16.426
0
15.725
0
Đô la Australia
sgd 18.483
0
19.214
0
18.633
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.205
0
17.635
0
Đô la Canada
myr 0
0
5.785
0
5.687
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 16/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.785 5.687 17:20:12 Thứ sáu 14/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.669 17:20:05 Thứ năm 13/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.781 5.683 17:22:21 Thứ tư 12/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.766 5.668 17:21:31 Thứ ba 11/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.738 5.640 17:24:04 Thứ hai 10/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.758 5.659 17:21:48 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.225 25.605 25.245 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.630 25.270 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.735 25.395 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.085 25.465 25.105 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 168,96 164 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,95 167,52 162,65 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 169 164 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 163,7 170,42 165,4 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 162,72 169,41 164,42 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,42 169,11 164,12 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.827 27.143 26.027 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.784 27.102 25.984 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.749 27.080 25.949 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.525 26.840 25.725 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.388 26.704 25.588 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.537 26.845 25.737 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.163 32.451 31.413 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.079 32.371 31.329 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.059 32.372 31.309 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.705 31.987 30.955 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.656 31.947 30.906 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.732 32.020 30.982 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.575 16.426 15.725 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.493 16.346 15.643 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.565 16.424 15.715 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.524 16.373 15.674 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.373 16.221 15.523 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.262 15.571 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.483 19.214 18.633 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.435 19.162 18.585 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.448 19.186 18.598 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.385 19.102 18.535 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.995 18.424 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.304 19.031 18.454 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.205 17.635 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.130 17.563 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.171 17.597 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.084 17.522 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.971 17.409 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.952 17.394 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ