Tỷ giá HLBANK ngày 14/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 13/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 13/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.870
-70 |
25.230 -70 |
24.890
-70 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,96
-0,33 |
172,92 -0,35 |
167,66
-0,33 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.853
134 |
28.156 131 |
27.053
134 |
Euro | ||
gbp |
31.405
81 |
32.675 78 |
31.655
81 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.120
65 |
16.958 63 |
16.270
65 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.584
47 |
19.339 67 |
18.734
47 |
Đô la Singapore | ||
myr |
0
0 |
5.728 21 |
5.624
22 |
Ringgit Malaysia | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 14/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Ringgit Malaysia | 0 | 5.728 | 5.624 | 17:19:21 Thứ tư 14/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.707 | 5.602 | 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.691 | 5.585 | 17:19:18 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.673 | 5.568 | 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.691 | 5.585 | 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.674 | 5.570 | 17:19:22 Thứ năm 08/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.648 | 5.547 | 17:19:19 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.230 | 24.890 | 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.300 | 24.960 | 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.925 | 25.285 | 24.945 | 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.315 | 24.975 | 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.925 | 25.285 | 24.945 | 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.970 | 25.330 | 24.990 | 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.980 | 25.340 | 25.000 | 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,96 | 172,92 | 167,66 | 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,29 | 173,27 | 167,99 | 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,35 | 173,32 | 168,05 | 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,22 | 173,17 | 167,92 | 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,35 | 173,32 | 168,05 | 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Yên Nhật | 167,79 | 174,84 | 169,49 | 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,34 | 173,3 | 168,04 | 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024 | |
Euro | 26.853 | 28.156 | 27.053 | 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024 | |
Euro | 26.719 | 28.025 | 26.919 | 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024 | |
Euro | 26.683 | 27.996 | 26.883 | 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Euro | 26.692 | 27.999 | 26.892 | 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Euro | 26.683 | 27.996 | 26.883 | 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Euro | 26.749 | 28.056 | 26.949 | 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024 | |
Euro | 26.717 | 28.024 | 26.917 | 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.405 | 32.675 | 31.655 | 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.324 | 32.597 | 31.574 | 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.287 | 32.569 | 31.537 | 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.281 | 32.553 | 31.531 | 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.287 | 32.569 | 31.537 | 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.163 | 32.438 | 31.413 | 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.220 | 32.504 | 31.470 | 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.120 | 16.958 | 16.270 | 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.055 | 16.895 | 16.205 | 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.094 | 16.934 | 16.244 | 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.067 | 16.908 | 16.217 | 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.094 | 16.934 | 16.244 | 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Australia | 15.924 | 16.772 | 16.074 | 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.016 | 16.857 | 16.166 | 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.584 | 19.339 | 18.734 | 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.537 | 19.272 | 18.687 | 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.543 | 19.289 | 18.693 | 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.523 | 19.260 | 18.673 | 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.543 | 19.289 | 18.693 | 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.527 | 19.271 | 18.677 | 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.512 | 19.246 | 18.662 | 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ