Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 13/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/08/2024

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.940
-15
25.300
-15
24.960
-15
Đô la Mỹ
jpy 166,29
0,07
173,27
0,1
167,99
0,07
Yên Nhật
eur 26.719
27
28.025
26
26.919
27
Euro
gbp 31.324
43
32.597
44
31.574
43
Bảng Anh
aud 16.055
-12
16.895
-13
16.205
-12
Đô la Australia
sgd 18.537
14
19.272
12
18.687
14
Đô la Singapore
myr 0
0
5.707
34
5.602
34
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 13/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.707 5.602 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.691 5.585 17:19:18 Chủ nhật 11/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.673 5.568 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.691 5.585 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.674 5.570 17:19:22 Thứ năm 08/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.648 5.547 17:19:19 Thứ tư 07/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.692 5.595 17:19:22 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.960 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.925 25.285 24.945 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.925 25.285 24.945 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.330 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.980 25.340 25.000 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.315 24.975 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 166,29 173,27 167,99 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 173,32 168,05 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,17 167,92 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 166,35 173,32 168,05 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 167,79 174,84 169,49 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 166,34 173,3 168,04 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 168,8 175,96 170,5 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.719 28.025 26.919 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.683 27.996 26.883 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.692 27.999 26.892 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.683 27.996 26.883 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.749 28.056 26.949 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 26.717 28.024 26.917 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 26.795 28.108 26.995 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 31.324 32.597 31.574 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.569 31.537 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.281 32.553 31.531 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.287 32.569 31.537 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.163 32.438 31.413 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.220 32.504 31.470 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 31.366 32.655 31.616 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 16.055 16.895 16.205 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.094 16.934 16.244 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.067 16.908 16.217 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.094 16.934 16.244 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 15.924 16.772 16.074 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.857 16.166 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 15.861 16.704 16.011 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.272 18.687 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.289 18.693 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.260 18.673 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.543 19.289 18.693 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.271 18.677 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.512 19.246 18.662 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.287 18.688 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ