Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 25/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
-20
24.750
-20
24.420
-20
Đô la Mỹ
jpy 168,4
0,5
173,35
0,55
168,98
0,5
Yên Nhật
eur 27.079
90
27.887
97
27.153
91
Euro
chf 28.579
63
29.489
74
28.676
64
Franc Thụy sĩ
gbp 32.397
-9
33.305
-8
32.483
-9
Bảng Anh
aud 16.593
104
17.218
108
16.642
104
Đô la Australia
sgd 18.802
51
19.428
58
18.896
51
Đô la Singapore
cad 17.983
94
18.574
104
18.056
95
Đô la Canada
hkd 0
0
3.211
-3
3.105
-4
Đô la Hồng Kông
thb 726,96
3,8
779,25
4,47
730,21
3,84
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.818
119
15.248
110
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,32
0,09
18,33
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.530
19
2.402
8
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.831
18
3.625
11
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.646
21
3.430
5
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 25/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.400 24.750 24.420 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.770 24.440 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.780 24.450 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.780 24.450 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.780 24.450 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.750 24.410 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.810 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 168,4 173,35 168,98 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 167,9 172,8 168,48 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 169,29 174,27 169,87 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 168,85 173,82 169,43 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 168,85 173,82 169,43 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 168,85 173,82 169,43 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 169,54 174,63 170,13 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 171,51 176,62 172,11 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.079 27.887 27.153 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.989 27.790 27.062 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.902 27.706 26.976 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 27.058 27.861 27.132 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 27.058 27.861 27.132 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 27.058 27.861 27.132 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 27.015 27.830 27.088 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 27.004 27.810 27.078 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.579 29.489 28.676 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.516 29.415 28.612 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.457 29.362 28.553 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.433 28.621 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.433 28.621 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.524 29.433 28.621 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.533 29.467 28.630 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.714 29.630 28.812 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.397 33.305 32.483 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.406 33.313 32.492 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.178 33.085 32.264 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.243 33.150 32.329 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.243 33.150 32.329 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.243 33.150 32.329 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.129 33.048 32.215 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.068 32.974 32.154 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.593 17.218 16.642 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.489 17.110 16.538 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.453 17.078 16.503 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.437 17.071 16.486 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.437 17.071 16.486 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.437 17.071 16.486 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.459 17.099 16.507 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.005 16.430 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.428 18.896 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.751 19.370 18.845 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.722 19.342 18.815 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.342 18.816 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.342 18.816 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.342 18.816 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.695 19.322 18.788 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.710 19.327 18.803 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.983 18.574 18.056 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.889 18.470 17.961 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.417 17.907 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.823 18.404 17.895 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.823 18.404 17.895 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.823 18.404 17.895 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.410 17.893 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.396 17.882 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.211 3.105 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.214 3.109 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.113 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.213 3.107 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.207 3.100 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.215 3.109 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.646 3.430 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.625 3.425 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.641 3.419 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.418 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.418 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.418 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.407 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.406 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.831 3.625 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813 3.614 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.836 3.602 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.830 3.621 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.830 3.621 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.830 3.621 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.815 3.615 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.819 3.613 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.530 2.402 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.511 2.394 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.522 2.377 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.519 2.387 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.519 2.387 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.519 2.387 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.510 2.395 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.516 2.391 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,32 18,33 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,23 18,28 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,3 18,24 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,32 18,31 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,32 18,31 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,32 18,31 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 18,38 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,42 18,47 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.818 15.248 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.699 15.138 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.638 15.074 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.637 15.073 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.637 15.073 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.637 15.073 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.685 15.105 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.605 15.041 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 726,96 779,25 730,21 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 723,16 774,78 726,37 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721,66 774,36 724,85 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,18 771,67 723,37 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,18 771,67 723,37 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,18 771,67 723,37 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717,36 768,78 720,53 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,14 767,1 719,29 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ