Tỷ giá HDBANK ngày 24/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 23/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 23/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.420
-40 |
24.770 -40 |
24.440
-40 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,9
-1,39 |
172,8 -1,47 |
168,48
-1,39 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.989
87 |
27.790 84 |
27.062
86 |
Euro | ||
chf |
28.516
59 |
29.415 53 |
28.612
59 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.406
228 |
33.313 228 |
32.492
228 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.489
36 |
17.110 32 |
16.538
35 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.751
29 |
19.370 28 |
18.845
30 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.889
54 |
18.470 53 |
17.961
54 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.214 -5 |
3.109
-4 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
723,16
1,5 |
774,78 0,42 |
726,37
1,52 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.699 61 |
15.138
64 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19,23 -0,07 |
18,28
0,04 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.511 -11 |
2.394
17 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.813 -23 |
3.614
12 |
Krone Đan Mạch | ||
cny |
0
0 |
3.625 -16 |
3.425
6 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 24/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.420 | 24.770 | 24.440 | 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.460 | 24.810 | 24.480 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.780 | 24.450 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.780 | 24.450 | 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.780 | 24.450 | 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.750 | 24.410 | 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.460 | 24.810 | 24.480 | 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.430 | 24.780 | 24.450 | 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,9 | 172,8 | 168,48 | 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,29 | 174,27 | 169,87 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,85 | 173,82 | 169,43 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,85 | 173,82 | 169,43 | 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,85 | 173,82 | 169,43 | 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,54 | 174,63 | 170,13 | 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Yên Nhật | 171,51 | 176,62 | 172,11 | 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Yên Nhật | 172,58 | 177,8 | 173,19 | 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024 | |
Euro | 26.989 | 27.790 | 27.062 | 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024 | |
Euro | 26.902 | 27.706 | 26.976 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 27.058 | 27.861 | 27.132 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 27.058 | 27.861 | 27.132 | 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Euro | 27.058 | 27.861 | 27.132 | 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Euro | 27.015 | 27.830 | 27.088 | 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024 | |
Euro | 27.004 | 27.810 | 27.078 | 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Euro | 26.967 | 27.772 | 27.041 | 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.516 | 29.415 | 28.612 | 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.457 | 29.362 | 28.553 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.524 | 29.433 | 28.621 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.524 | 29.433 | 28.621 | 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.524 | 29.433 | 28.621 | 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.533 | 29.467 | 28.630 | 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.714 | 29.630 | 28.812 | 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.662 | 29.582 | 28.759 | 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.406 | 33.313 | 32.492 | 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.178 | 33.085 | 32.264 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.243 | 33.150 | 32.329 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.243 | 33.150 | 32.329 | 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.243 | 33.150 | 32.329 | 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.129 | 33.048 | 32.215 | 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.068 | 32.974 | 32.154 | 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.026 | 32.931 | 32.111 | 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.489 | 17.110 | 16.538 | 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.453 | 17.078 | 16.503 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.437 | 17.071 | 16.486 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.437 | 17.071 | 16.486 | 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.437 | 17.071 | 16.486 | 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.459 | 17.099 | 16.507 | 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.381 | 17.005 | 16.430 | 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.308 | 16.931 | 16.357 | 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.751 | 19.370 | 18.845 | 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.722 | 19.342 | 18.815 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.723 | 19.342 | 18.816 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.723 | 19.342 | 18.816 | 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.723 | 19.342 | 18.816 | 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.695 | 19.322 | 18.788 | 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.710 | 19.327 | 18.803 | 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.685 | 19.302 | 18.778 | 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.889 | 18.470 | 17.961 | 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.835 | 18.417 | 17.907 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.823 | 18.404 | 17.895 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.823 | 18.404 | 17.895 | 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.823 | 18.404 | 17.895 | 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.821 | 18.410 | 17.893 | 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.811 | 18.396 | 17.882 | 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.794 | 18.373 | 17.865 | 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.214 | 3.109 | 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.219 | 3.113 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.213 | 3.107 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.213 | 3.107 | 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.213 | 3.107 | 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.207 | 3.100 | 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.215 | 3.109 | 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.213 | 3.107 | 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.625 | 3.425 | 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.641 | 3.419 | 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.620 | 3.418 | 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.620 | 3.418 | 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.620 | 3.418 | 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.607 | 3.407 | 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.605 | 3.406 | 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.606 | 3.399 | 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.813 | 3.614 | 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.836 | 3.602 | 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.830 | 3.621 | 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.830 | 3.621 | 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.830 | 3.621 | 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.815 | 3.615 | 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.819 | 3.613 | 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.815 | 3.608 | 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.511 | 2.394 | 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.522 | 2.377 | 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.519 | 2.387 | 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.519 | 2.387 | 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.519 | 2.387 | 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.510 | 2.395 | 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.516 | 2.391 | 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.511 | 2.389 | 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,23 | 18,28 | 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,3 | 18,24 | 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,32 | 18,31 | 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,32 | 18,31 | 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,32 | 18,31 | 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,45 | 18,38 | 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,42 | 18,47 | 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,44 | 18,56 | 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.699 | 15.138 | 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.638 | 15.074 | 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.637 | 15.073 | 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.637 | 15.073 | 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.637 | 15.073 | 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.685 | 15.105 | 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.605 | 15.041 | 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.525 | 14.962 | 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 723,16 | 774,78 | 726,37 | 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 721,66 | 774,36 | 724,85 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 720,18 | 771,67 | 723,37 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 720,18 | 771,67 | 723,37 | 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 720,18 | 771,67 | 723,37 | 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 717,36 | 768,78 | 720,53 | 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 716,14 | 767,1 | 719,29 | 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 715,85 | 766,42 | 719 | 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ