Tỷ giá HDBANK ngày 17/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.980
170 |
25.350 190 |
25.000
170 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,03
0,79 |
170,88 0,93 |
166,58
0,79 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.893
123 |
27.728 149 |
26.969
124 |
Euro | ||
chf |
28.555
62 |
29.469 86 |
28.650
62 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.188
204 |
33.130 235 |
32.275
204 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.500
111 |
17.147 121 |
16.550
111 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.837
73 |
19.464 88 |
18.930
74 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.964
141 |
18.555 161 |
18.035
142 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.297 26 |
3.186
22 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
732,41
6,02 |
784,67 6,95 |
735,63
6,05 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.556 116 |
14.973
100 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19,23 0,15 |
18,26
0,04 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.490 -5 |
2.361
-6 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.810 17 |
3.601
17 |
Krone Đan Mạch | ||
cny |
0
0 |
3.669 27 |
3.463
23 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 17/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.980 | 25.350 | 25.000 | 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.810 | 25.160 | 24.830 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.000 | 24.670 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 166,03 | 170,88 | 166,58 | 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,24 | 169,95 | 165,79 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 165,16 | 169,88 | 165,72 | 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.893 | 27.728 | 26.969 | 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.770 | 27.579 | 26.845 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.612 | 26.885 | 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.555 | 29.469 | 28.650 | 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.493 | 29.383 | 28.588 | 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.453 | 29.355 | 28.548 | 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.188 | 33.130 | 32.275 | 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 31.984 | 32.895 | 32.071 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.001 | 32.903 | 32.088 | 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.500 | 17.147 | 16.550 | 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.389 | 17.026 | 16.439 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.380 | 17.011 | 16.430 | 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.837 | 19.464 | 18.930 | 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.764 | 19.376 | 18.856 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.713 | 19.332 | 18.805 | 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.964 | 18.555 | 18.035 | 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.823 | 18.394 | 17.893 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.859 | 18.433 | 17.930 | 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.297 | 3.186 | 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.271 | 3.164 | 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.249 | 3.142 | 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.669 | 3.463 | 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.642 | 3.440 | 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.651 | 3.443 | 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.810 | 3.601 | 17:19:34 Thứ năm 17/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.793 | 3.584 | 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.801 | 3.591 | 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.490 | 2.361 | 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.495 | 2.367 | 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.496 | 2.371 | 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,23 | 18,26 | 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,08 | 18,22 | 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,2 | 18,35 | 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.556 | 14.973 | 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.440 | 14.873 | 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.379 | 14.817 | 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 732,41 | 784,67 | 735,63 | 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,39 | 777,72 | 729,58 | 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 719,73 | 770,12 | 722,88 | 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ