Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 16/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.810
160
25.160
160
24.830
160
Đô la Mỹ
jpy 165,24
0,08
169,95
0,07
165,79
0,07
Yên Nhật
eur 26.770
-41
27.579
-33
26.845
-40
Euro
chf 28.493
40
29.383
28
28.588
40
Franc Thụy sĩ
gbp 31.984
-17
32.895
-8
32.071
-17
Bảng Anh
aud 16.389
9
17.026
15
16.439
9
Đô la Australia
sgd 18.764
51
19.376
44
18.856
51
Đô la Singapore
cad 17.823
-36
18.394
-39
17.893
-37
Đô la Canada
hkd 0
0
3.271
22
3.164
22
Đô la Hồng Kông
thb 726,39
6,66
777,72
7,6
729,58
6,7
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.440
61
14.873
56
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,08
-0,12
18,22
-0,13
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.495
-1
2.367
-4
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.793
-8
3.584
-7
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.642
-9
3.440
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 16/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.810 25.160 24.830 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.000 24.670 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 165,24 169,95 165,79 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 165,16 169,88 165,72 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.770 27.579 26.845 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.811 27.612 26.885 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.493 29.383 28.588 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.453 29.355 28.548 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 31.984 32.895 32.071 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 32.001 32.903 32.088 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.389 17.026 16.439 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.011 16.430 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.376 18.856 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.332 18.805 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.823 18.394 17.893 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.859 18.433 17.930 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.271 3.164 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.142 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.642 3.440 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.443 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.793 3.584 17:19:16 Thứ tư 16/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:16 Thứ ba 15/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.801 3.591 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.495 2.367 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.496 2.371 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,08 18,22 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 18,35 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.440 14.873 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.379 14.817 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,39 777,72 729,58 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 719,73 770,12 722,88 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ