Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 12/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/02/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.387
77
25.777
77
25.417
77
Đô la Mỹ
jpy 163,93
-1,3
169,68
-1,49
164,25
-1,3
Yên Nhật
eur 25.989
232
27.046
219
26.166
233
Euro
chf 27.571
36
28.382
22
27.657
36
Franc Thụy sĩ
gbp 31.212
378
32.369
366
31.452
379
Bảng Anh
aud 15.795
98
16.522
90
15.846
98
Đô la Australia
sgd 18.489
87
19.173
79
18.677
87
Đô la Singapore
cad 17.512
108
18.251
100
17.679
108
Đô la Canada
hkd 3.221
10
3.339
9
3.231
10
Đô la Hồng Kông
thb 731,62
1,24
764,79
0,87
734,79
1,25
Bạt Thái Lan
nzd 14.158
78
14.776
73
14.209
78
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,39
0,06
17,5
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.451
20
2.327
21
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.699
31
3.498
30
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.643
12
3.432
9
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:06 ngày 12/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.387 25.777 25.417 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.340 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.450 25.090 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 163,93 169,68 164,25 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 165,23 171,17 165,55 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 164,29 170,13 164,61 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 163,89 169,74 164,21 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 163,89 169,74 164,21 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 163,89 169,74 164,21 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 162,92 168,67 163,24 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.989 27.046 26.166 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.757 26.827 25.933 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.638 26.691 25.814 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.763 26.817 25.938 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.763 26.817 25.938 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.763 26.817 25.938 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.652 26.700 25.827 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.571 28.382 27.657 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.535 28.360 27.621 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.399 28.211 27.486 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.458 28.279 27.545 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.458 28.279 27.545 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.458 28.279 27.545 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.489 28.307 27.576 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 31.212 32.369 31.452 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.834 32.003 31.073 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.806 31.963 31.045 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.851 32.004 31.089 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.851 32.004 31.089 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.851 32.004 31.089 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.806 31.952 31.044 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.795 16.522 15.846 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.697 16.432 15.748 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.574 16.303 15.625 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.310 15.635 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.310 15.635 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.310 15.635 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.488 16.209 15.539 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.489 19.173 18.677 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.402 19.094 18.590 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.291 19.001 18.478 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.316 19.007 18.504 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.316 19.007 18.504 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.316 19.007 18.504 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.249 18.955 18.436 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.512 18.251 17.679 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.404 18.151 17.571 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.296 18.032 17.462 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.271 18.009 17.437 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.271 18.009 17.437 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.271 18.009 17.437 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.199 17.929 17.364 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.339 3.231 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.330 3.221 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.314 3.205 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.432 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.631 3.423 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.405 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.400 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.400 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.400 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.398 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.699 3.498 17:21:44 Thứ tư 12/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.668 3.468 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.656 3.451 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.661 3.467 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.661 3.467 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.661 3.467 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.452 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 2.327 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.431 2.306 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.415 2.284 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.293 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.293 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.293 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.286 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,39 17,5 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,33 17,45 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,31 17,33 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,38 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,38 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,38 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,3 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.158 14.776 14.209 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.080 14.703 14.131 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.006 14.623 14.056 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.041 14.654 14.091 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.041 14.654 14.091 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025
NZD Đô la New Zealand 14.041 14.654 14.091 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.955 14.564 14.005 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,62 764,79 734,79 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 730,38 763,92 733,54 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,24 764,77 734,42 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,42 767,24 736,64 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,42 767,24 736,64 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,42 767,24 736,64 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,37 762,8 732,55 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ