Tỷ giá HDBANK ngày 11/02/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/02/2025Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 10/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 10/02/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/02/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.310
140 |
25.700 140 |
25.340
140 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,23
0,94 |
171,17 1,04 |
165,55
0,94 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.757
119 |
26.827 136 |
25.933
119 |
Euro | ||
chf |
27.535
136 |
28.360 149 |
27.621
135 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
30.834
28 |
32.003 40 |
31.073
28 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.697
123 |
16.432 129 |
15.748
123 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.402
111 |
19.094 93 |
18.590
112 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.404
108 |
18.151 119 |
17.571
109 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.211
16 |
3.330 16 |
3.221
16 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
730,38
-0,86 |
763,92 -0,85 |
733,54
-0,88 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.080
74 |
14.703 80 |
14.131
75 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
18,33 0,02 |
17,45
0,12 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.431 16 |
2.306
22 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.668 12 |
3.468
17 |
Krone Đan Mạch | ||
cny |
0
0 |
3.631 12 |
3.423
18 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 11/02/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.310 | 25.700 | 25.340 | 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.560 | 25.200 | 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.460 | 25.120 | 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.460 | 25.120 | 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.460 | 25.120 | 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.060 | 25.450 | 25.090 | 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.890 | 25.280 | 24.900 | 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.890 | 25.280 | 24.900 | 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025 | |
Yên Nhật | 165,23 | 171,17 | 165,55 | 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025 | |
Yên Nhật | 164,29 | 170,13 | 164,61 | 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,89 | 169,74 | 164,21 | 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,89 | 169,74 | 164,21 | 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Yên Nhật | 163,89 | 169,74 | 164,21 | 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Yên Nhật | 162,92 | 168,67 | 163,24 | 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,29 | 164,47 | 158,59 | 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025 | |
Yên Nhật | 158,29 | 164,47 | 158,59 | 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025 | |
Euro | 25.757 | 26.827 | 25.933 | 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025 | |
Euro | 25.638 | 26.691 | 25.814 | 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025 | |
Euro | 25.763 | 26.817 | 25.938 | 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Euro | 25.763 | 26.817 | 25.938 | 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Euro | 25.763 | 26.817 | 25.938 | 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Euro | 25.652 | 26.700 | 25.827 | 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025 | |
Euro | 25.737 | 26.888 | 25.912 | 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025 | |
Euro | 25.737 | 26.888 | 25.912 | 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.535 | 28.360 | 27.621 | 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.399 | 28.211 | 27.486 | 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.458 | 28.279 | 27.545 | 17:17:48 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.458 | 28.279 | 27.545 | 17:17:52 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.458 | 28.279 | 27.545 | 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.489 | 28.307 | 27.576 | 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.226 | 28.150 | 27.313 | 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 27.226 | 28.150 | 27.313 | 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.834 | 32.003 | 31.073 | 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.806 | 31.963 | 31.045 | 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.851 | 32.004 | 31.089 | 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.851 | 32.004 | 31.089 | 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.851 | 32.004 | 31.089 | 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.806 | 31.952 | 31.044 | 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.452 | 31.716 | 30.689 | 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bảng Anh | 30.452 | 31.716 | 30.689 | 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.697 | 16.432 | 15.748 | 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.574 | 16.303 | 15.625 | 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.585 | 16.310 | 15.635 | 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.585 | 16.310 | 15.635 | 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.585 | 16.310 | 15.635 | 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.488 | 16.209 | 15.539 | 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.271 | 15.540 | 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.490 | 16.271 | 15.540 | 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.402 | 19.094 | 18.590 | 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.291 | 19.001 | 18.478 | 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.316 | 19.007 | 18.504 | 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.316 | 19.007 | 18.504 | 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.316 | 19.007 | 18.504 | 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.249 | 18.955 | 18.436 | 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.143 | 18.925 | 18.330 | 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.143 | 18.925 | 18.330 | 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.404 | 18.151 | 17.571 | 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.296 | 18.032 | 17.462 | 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.271 | 18.009 | 17.437 | 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.271 | 18.009 | 17.437 | 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.271 | 18.009 | 17.437 | 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.199 | 17.929 | 17.364 | 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.063 | 17.860 | 17.228 | 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Canada | 17.063 | 17.860 | 17.228 | 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.211 | 3.330 | 3.221 | 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.314 | 3.205 | 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.300 | 3.193 | 17:19:00 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.300 | 3.193 | 17:19:32 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.300 | 3.193 | 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.183 | 3.300 | 3.193 | 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.149 | 3.278 | 3.159 | 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.149 | 3.278 | 3.159 | 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.631 | 3.423 | 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.619 | 3.405 | 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.610 | 3.400 | 17:21:22 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.610 | 3.400 | 17:21:01 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.610 | 3.400 | 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.610 | 3.398 | 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.585 | 3.385 | 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.585 | 3.385 | 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.668 | 3.468 | 17:20:22 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.656 | 3.451 | 17:22:57 Thứ hai 10/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.661 | 3.467 | 17:20:38 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.661 | 3.467 | 17:20:47 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.661 | 3.467 | 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.667 | 3.452 | 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.649 | 3.462 | 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.649 | 3.462 | 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.431 | 2.306 | 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.415 | 2.284 | 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.414 | 2.293 | 17:20:11 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.414 | 2.293 | 17:20:31 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.414 | 2.293 | 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.411 | 2.286 | 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.373 | 2.262 | 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.373 | 2.262 | 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,33 | 17,45 | 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,31 | 17,33 | 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,23 | 17,38 | 17:19:54 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,23 | 17,38 | 17:20:15 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,23 | 17,38 | 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,23 | 17,3 | 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,24 | 17,34 | 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,24 | 17,34 | 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.080 | 14.703 | 14.131 | 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.006 | 14.623 | 14.056 | 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.041 | 14.654 | 14.091 | 17:19:35 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.041 | 14.654 | 14.091 | 17:20:00 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.041 | 14.654 | 14.091 | 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.955 | 14.564 | 14.005 | 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.960 | 14.629 | 14.010 | 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.960 | 14.629 | 14.010 | 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 730,38 | 763,92 | 733,54 | 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 731,24 | 764,77 | 734,42 | 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 733,42 | 767,24 | 736,64 | 17:19:12 Chủ nhật 09/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 733,42 | 767,24 | 736,64 | 17:19:44 Thứ bảy 08/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 733,42 | 767,24 | 736,64 | 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 729,37 | 762,8 | 732,55 | 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 725,16 | 761,61 | 728,34 | 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025 | |
Bạt Thái Lan | 725,16 | 761,61 | 728,34 | 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ