Tỷ giá GPBANK ngày 31/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 31/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.080
-10 |
25.467 -2 |
25.110
-10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
163,43
1,57 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.729
13 |
27.812 13 |
26.995
13 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.242
139 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.039
-27 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
0 0 |
16.312
-26 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
18.587
35 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
18.017
7 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
694
3 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:29 ngày 31/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 694 | 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 691 | 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 693 | 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 687 | 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 687 | 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 687 | 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 690 | 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 | 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.467 | 25.110 | 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.469 | 25.120 | 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.464 | 25.130 | 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.461 | 25.130 | 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.461 | 25.130 | 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.461 | 25.130 | 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.478 | 25.180 | 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.477 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 163,43 | 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 161,86 | 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 161,73 | 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 162,15 | 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 162,15 | 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 162,15 | 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 163,01 | 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 160,1 | 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024 | |
Euro | 26.729 | 27.812 | 26.995 | 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 26.716 | 27.799 | 26.982 | 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 26.836 | 27.925 | 27.103 | 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 26.838 | 27.924 | 27.105 | 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Euro | 26.838 | 27.924 | 27.105 | 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 26.838 | 27.924 | 27.105 | 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 26.843 | 27.927 | 27.110 | 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024 | |
Euro | 26.877 | 27.967 | 27.144 | 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.242 | 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.103 | 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.210 | 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.306 | 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.306 | 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.306 | 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.210 | 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.009 | 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.039 | 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.066 | 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.141 | 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.104 | 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.104 | 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.104 | 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.258 | 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.274 | 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.312 | 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.338 | 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.400 | 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.356 | 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.356 | 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.356 | 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.432 | 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.544 | 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.587 | 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.552 | 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.580 | 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.575 | 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.575 | 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.575 | 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.598 | 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.574 | 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.017 | 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.010 | 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.060 | 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.077 | 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.077 | 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.077 | 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.106 | 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.145 | 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ