Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 01/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/07/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.050
-30
25.457
-10
25.080
-30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
165,95
2,52
Yên Nhật
eur 26.722
-7
27.805
-7
26.988
-7
Euro
chf 0
0
0
0
28.358
116
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.028
-11
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.330
18
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.638
51
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.044
27
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
701
7
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:29 ngày 01/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 701 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.457 25.080 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.467 25.110 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.469 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.464 25.130 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.461 25.130 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.461 25.130 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.461 25.130 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.478 25.180 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,95 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,43 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,86 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,73 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,15 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,15 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,15 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,01 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.722 27.805 26.988 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.729 27.812 26.995 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.716 27.799 26.982 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.836 27.925 27.103 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.838 27.924 27.105 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.838 27.924 27.105 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.838 27.924 27.105 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.843 27.927 27.110 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.358 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.242 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.103 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.306 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.306 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.306 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.028 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.039 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.066 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.141 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.104 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.104 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.104 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.258 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.330 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.312 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.338 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.400 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.356 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.356 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.356 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.432 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.638 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.587 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.552 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.580 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.575 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.575 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.575 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.598 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.044 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.017 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.010 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.060 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.077 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.077 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.077 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.106 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ