Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 31/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2022

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.360
0
23.700
0
23.380
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 24.691
0
25.471
0
24.765
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.720
0
16.233
0
15.767
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.104
0
17.643
0
17.155
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 23.360
0
23.700
0
23.380
0
usd (5,10,20) 23.260
0
23.700
0
23.380
0
usd (1,2) 22.712
0
23.700
0
23.380
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 31/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.360 23.700 23.380 17:17:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.360 23.700 23.380 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.470 23.740 23.490 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.480 23.760 23.500 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.730 23.470 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.460 23.740 23.480 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.440 23.720 23.460 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.440 23.720 23.460 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 31/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 28/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 27/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 26/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 25/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 24/12/2022
EUR Euro 24.691 25.471 24.765 17:30:03 Thứ bảy 31/12/2022
EUR Euro 24.691 25.471 24.765 17:30:03 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.827 25.424 24.901 17:30:03 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.814 25.422 24.888 17:30:03 Thứ tư 28/12/2022
EUR Euro 24.805 25.414 24.879 17:30:03 Thứ ba 27/12/2022
EUR Euro 24.694 25.429 24.768 17:30:03 Thứ hai 26/12/2022
EUR Euro 24.690 25.296 24.764 17:30:04 Chủ nhật 25/12/2022
EUR Euro 24.690 25.296 24.764 17:30:03 Thứ bảy 24/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 31/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 28/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 27/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 26/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 25/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 24/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 31/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 28/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 27/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 26/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 25/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 24/12/2022
AUD Đô la Australia 15.720 16.233 15.767 17:30:03 Thứ bảy 31/12/2022
AUD Đô la Australia 15.720 16.233 15.767 17:30:04 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.654 16.047 15.701 17:30:03 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.758 16.161 15.805 17:30:03 Thứ tư 28/12/2022
AUD Đô la Australia 15.734 16.135 15.781 17:30:04 Thứ ba 27/12/2022
AUD Đô la Australia 15.607 16.087 15.654 17:30:04 Thứ hai 26/12/2022
AUD Đô la Australia 15.547 15.945 15.594 17:30:04 Chủ nhật 25/12/2022
AUD Đô la Australia 15.547 15.945 15.594 17:30:04 Thứ bảy 24/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 28/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 27/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 26/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 25/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 24/12/2022
CAD Đô la Canada 17.104 17.643 17.155 17:30:04 Thứ bảy 31/12/2022
CAD Đô la Canada 17.104 17.643 17.155 17:30:04 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 17.133 17.545 17.184 17:30:03 Thứ năm 29/12/2022
CAD Đô la Canada 17.234 17.657 17.286 17:30:03 Thứ tư 28/12/2022
CAD Đô la Canada 17.193 17.615 17.245 17:30:04 Thứ ba 27/12/2022
CAD Đô la Canada 17.088 17.596 17.139 17:30:04 Thứ hai 26/12/2022
CAD Đô la Canada 17.073 17.492 17.124 17:30:05 Chủ nhật 25/12/2022
CAD Đô la Canada 17.073 17.492 17.124 17:30:04 Thứ bảy 24/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 31/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 28/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 27/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 26/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 25/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 24/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.712 23.700 23.380 17:30:03 Thứ bảy 31/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.712 23.700 23.380 17:30:03 Thứ sáu 30/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.820 23.740 23.490 17:30:03 Thứ năm 29/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.830 23.760 23.500 17:30:03 Thứ tư 28/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.801 23.730 23.470 17:30:03 Thứ ba 27/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.810 23.740 23.480 17:30:03 Thứ hai 26/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.791 23.720 23.460 17:30:04 Chủ nhật 25/12/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.791 23.720 23.460 17:30:03 Thứ bảy 24/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.260 23.700 23.380 17:30:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.260 23.700 23.380 17:30:03 Thứ sáu 30/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.370 23.740 23.490 17:30:02 Thứ năm 29/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.380 23.760 23.500 17:30:02 Thứ tư 28/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.350 23.730 23.470 17:30:03 Thứ ba 27/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.360 23.740 23.480 17:30:03 Thứ hai 26/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.340 23.720 23.460 17:30:03 Chủ nhật 25/12/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.340 23.720 23.460 17:30:03 Thứ bảy 24/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.360 23.700 23.380 17:30:02 Thứ bảy 31/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.360 23.700 23.380 17:30:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.470 23.740 23.490 17:30:02 Thứ năm 29/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.480 23.760 23.500 17:30:02 Thứ tư 28/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.450 23.730 23.470 17:30:02 Thứ ba 27/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.460 23.740 23.480 17:30:02 Thứ hai 26/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.440 23.720 23.460 17:30:03 Chủ nhật 25/12/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.440 23.720 23.460 17:30:02 Thứ bảy 24/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 31/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 30/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 29/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 28/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 27/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 26/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 25/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 24/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 30/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 29/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 28/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 27/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 26/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 25/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 24/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 31/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 30/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 29/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 28/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 27/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 26/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 25/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 24/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ