Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 31/12/2021

Cập nhật lúc 19:17:05 ngày 31/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 30/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 30/12/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.640
-20
22.890
20
22.660
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 25.425
-14
26.017
32
25.501
-14
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.309
-1
16.705
28
16.358
-1
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.655
88
18.066
121
17.708
88
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 22.640
-20
22.890
20
22.660
-20
usd (5,10,20) 22.540
-20
22.890
20
22.660
-20
usd (1,2) 22.466
0
22.890
20
22.660
-20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:30:04 ngày 31/12/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.640 22.890 22.660 19:17:05 Thứ sáu 31/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.870 22.680 19:17:03 Thứ năm 30/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.730 22.940 22.750 19:17:03 Thứ tư 29/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.730 22.940 22.750 19:17:03 Thứ ba 28/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.730 22.940 22.750 19:17:03 Thứ hai 27/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 22.960 22.770 19:17:03 Chủ nhật 26/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 22.960 22.770 19:17:03 Thứ bảy 25/12/2021
USD Đô la Mỹ 22.750 22.960 22.770 19:17:04 Thứ sáu 24/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 31/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:08 Thứ năm 30/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:10 Thứ tư 29/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:10 Thứ ba 28/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Thứ hai 27/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:16 Chủ nhật 26/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:11 Thứ bảy 25/12/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:13 Thứ sáu 24/12/2021
EUR Euro 25.425 26.017 25.501 19:30:04 Thứ sáu 31/12/2021
EUR Euro 25.439 25.985 25.515 19:30:04 Thứ năm 30/12/2021
EUR Euro 25.548 26.097 25.625 19:30:05 Thứ tư 29/12/2021
EUR Euro 25.548 26.097 25.625 19:30:05 Thứ ba 28/12/2021
EUR Euro 25.548 26.097 25.625 19:30:05 Thứ hai 27/12/2021
EUR Euro 25.593 26.143 25.670 19:30:07 Chủ nhật 26/12/2021
EUR Euro 25.593 26.143 25.670 19:30:05 Thứ bảy 25/12/2021
EUR Euro 25.593 26.143 25.670 19:30:06 Thứ sáu 24/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Thứ sáu 31/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Thứ năm 30/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ tư 29/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ ba 28/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ hai 27/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:11 Chủ nhật 26/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 25/12/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 24/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:08 Thứ sáu 31/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:07 Thứ năm 30/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ tư 29/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ ba 28/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:08 Thứ hai 27/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:13 Chủ nhật 26/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 25/12/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:11 Thứ sáu 24/12/2021
AUD Đô la Australia 16.309 16.705 16.358 19:30:05 Thứ sáu 31/12/2021
AUD Đô la Australia 16.310 16.677 16.359 19:30:05 Thứ năm 30/12/2021
AUD Đô la Australia 16.308 16.675 16.357 19:30:06 Thứ tư 29/12/2021
AUD Đô la Australia 16.308 16.675 16.357 19:30:06 Thứ ba 28/12/2021
AUD Đô la Australia 16.308 16.675 16.357 19:30:05 Thứ hai 27/12/2021
AUD Đô la Australia 16.316 16.683 16.365 19:30:08 Chủ nhật 26/12/2021
AUD Đô la Australia 16.316 16.683 16.365 19:30:06 Thứ bảy 25/12/2021
AUD Đô la Australia 16.316 16.683 16.365 19:30:07 Thứ sáu 24/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:10 Thứ sáu 31/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:09 Thứ năm 30/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:12 Thứ tư 29/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:12 Thứ ba 28/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:11 Thứ hai 27/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:18 Chủ nhật 26/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:13 Thứ bảy 25/12/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:15 Thứ sáu 24/12/2021
CAD Đô la Canada 17.655 18.066 17.708 19:30:06 Thứ sáu 31/12/2021
CAD Đô la Canada 17.567 17.945 17.620 19:30:05 Thứ năm 30/12/2021
CAD Đô la Canada 17.612 17.990 17.665 19:30:06 Thứ tư 29/12/2021
CAD Đô la Canada 17.612 17.990 17.665 19:30:06 Thứ ba 28/12/2021
CAD Đô la Canada 17.612 17.990 17.665 19:30:06 Thứ hai 27/12/2021
CAD Đô la Canada 17.623 18.001 17.676 19:30:10 Chủ nhật 26/12/2021
CAD Đô la Canada 17.623 18.001 17.676 19:30:06 Thứ bảy 25/12/2021
CAD Đô la Canada 17.623 18.001 17.676 19:30:08 Thứ sáu 24/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:08 Thứ sáu 31/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:08 Thứ năm 30/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Thứ tư 29/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Thứ ba 28/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Thứ hai 27/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:14 Chủ nhật 26/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:10 Thứ bảy 25/12/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:12 Thứ sáu 24/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.466 22.890 22.660 19:30:04 Thứ sáu 31/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.466 22.870 22.680 19:30:04 Thứ năm 30/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.940 22.750 19:30:04 Thứ tư 29/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.940 22.750 19:30:04 Thứ ba 28/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.940 22.750 19:30:04 Thứ hai 27/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.960 22.770 19:30:06 Chủ nhật 26/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.960 22.770 19:30:05 Thứ bảy 25/12/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.512 22.960 22.770 19:30:05 Thứ sáu 24/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.540 22.890 22.660 19:30:03 Thứ sáu 31/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.560 22.870 22.680 19:30:03 Thứ năm 30/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.630 22.940 22.750 19:30:04 Thứ tư 29/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.630 22.940 22.750 19:30:03 Thứ ba 28/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.630 22.940 22.750 19:30:03 Thứ hai 27/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.650 22.960 22.770 19:30:05 Chủ nhật 26/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.650 22.960 22.770 19:30:04 Thứ bảy 25/12/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.650 22.960 22.770 19:30:04 Thứ sáu 24/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.640 22.890 22.660 19:30:02 Thứ sáu 31/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.660 22.870 22.680 19:30:03 Thứ năm 30/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.730 22.940 22.750 19:30:03 Thứ tư 29/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.730 22.940 22.750 19:30:03 Thứ ba 28/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.730 22.940 22.750 19:30:03 Thứ hai 27/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.750 22.960 22.770 19:30:03 Chủ nhật 26/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.750 22.960 22.770 19:30:03 Thứ bảy 25/12/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.750 22.960 22.770 19:30:03 Thứ sáu 24/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ sáu 31/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ năm 30/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:08 Thứ tư 29/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:08 Thứ ba 28/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ hai 27/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:12 Chủ nhật 26/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 25/12/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Thứ sáu 24/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:10 Thứ sáu 31/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:09 Thứ năm 30/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:11 Thứ tư 29/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:11 Thứ ba 28/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:10 Thứ hai 27/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:17 Chủ nhật 26/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:12 Thứ bảy 25/12/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:14 Thứ sáu 24/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:11 Thứ sáu 31/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:10 Thứ năm 30/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:13 Thứ tư 29/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:13 Thứ ba 28/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:12 Thứ hai 27/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:20 Chủ nhật 26/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:14 Thứ bảy 25/12/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:16 Thứ sáu 24/12/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ