Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 31/03/2021

Cập nhật lúc 19:08:54 ngày 31/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 30/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 30/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.980
0
23.160
0
23.000
0
usd (5,10,20) 22.880
0
23.160
0
23.000
0
usd (1,2) 22.562
7
23.160
0
23.000
0
eur 26.794
-23
27.319
-23
26.874
-23
Euro
aud 17.362
-69
17.720
-70
17.414
-69
Đô la Australia
cad 18.114
-7
18.468
-7
18.168
-7
Đô la Canada
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
usd 0
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:52 ngày 31/03/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:08:54 Thứ tư 31/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:08:50 Thứ ba 30/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.160 23.000 19:09:05 Thứ hai 29/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.170 23.000 19:08:51 Chủ nhật 28/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.170 23.000 19:10:28 Thứ bảy 27/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.170 23.000 19:09:21 Thứ sáu 26/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.170 23.000 19:08:44 Thứ năm 25/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:50 Thứ tư 24/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:08:54 Thứ tư 31/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:08:50 Thứ ba 30/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.160 23.000 19:09:05 Thứ hai 29/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.170 23.000 19:08:51 Chủ nhật 28/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.170 23.000 19:10:29 Thứ bảy 27/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.170 23.000 19:09:22 Thứ sáu 26/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.170 23.000 19:08:45 Thứ năm 25/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:08:50 Thứ tư 24/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.562 23.160 23.000 19:08:54 Thứ tư 31/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.555 23.160 23.000 19:08:50 Thứ ba 30/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.549 23.160 23.000 19:09:06 Thứ hai 29/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.548 23.170 23.000 19:08:51 Chủ nhật 28/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.548 23.170 23.000 19:10:29 Thứ bảy 27/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.548 23.170 23.000 19:09:22 Thứ sáu 26/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.536 23.170 23.000 19:08:45 Thứ năm 25/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.525 23.160 22.990 19:08:51 Thứ tư 24/03/2021
EUR Euro 26.794 27.319 26.874 19:08:55 Thứ tư 31/03/2021
EUR Euro 26.817 27.342 26.897 19:08:51 Thứ ba 30/03/2021
EUR Euro 26.874 27.400 26.955 19:09:06 Thứ hai 29/03/2021
EUR Euro 26.885 27.423 26.966 19:08:52 Chủ nhật 28/03/2021
EUR Euro 26.885 27.423 26.966 19:10:29 Thứ bảy 27/03/2021
EUR Euro 26.885 27.423 26.966 19:09:22 Thứ sáu 26/03/2021
EUR Euro 26.942 27.482 27.023 19:08:45 Thứ năm 25/03/2021
EUR Euro 27.006 27.547 27.087 19:08:51 Thứ tư 24/03/2021
AUD Đô la Australia 17.362 17.720 17.414 19:08:55 Thứ tư 31/03/2021
AUD Đô la Australia 17.431 17.790 17.483 19:08:51 Thứ ba 30/03/2021
AUD Đô la Australia 17.408 17.766 17.460 19:09:06 Thứ hai 29/03/2021
AUD Đô la Australia 17.385 17.751 17.437 19:08:52 Chủ nhật 28/03/2021
AUD Đô la Australia 17.385 17.751 17.437 19:10:30 Thứ bảy 27/03/2021
AUD Đô la Australia 17.385 17.751 17.437 19:09:23 Thứ sáu 26/03/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.693 17.380 19:08:46 Thứ năm 25/03/2021
AUD Đô la Australia 17.300 17.664 17.352 19:08:51 Thứ tư 24/03/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.468 18.168 19:08:55 Thứ tư 31/03/2021
CAD Đô la Canada 18.121 18.475 18.175 19:08:51 Thứ ba 30/03/2021
CAD Đô la Canada 18.107 18.461 18.161 19:09:07 Thứ hai 29/03/2021
CAD Đô la Canada 18.150 18.513 18.204 19:08:52 Chủ nhật 28/03/2021
CAD Đô la Canada 18.150 18.513 18.204 19:10:30 Thứ bảy 27/03/2021
CAD Đô la Canada 18.150 18.513 18.204 19:09:23 Thứ sáu 26/03/2021
CAD Đô la Canada 18.150 18.513 18.204 19:08:46 Thứ năm 25/03/2021
CAD Đô la Canada 18.106 18.468 18.160 19:08:52 Thứ tư 24/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:56 Thứ tư 31/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:52 Thứ ba 30/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:07 Thứ hai 29/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:53 Chủ nhật 28/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:10:30 Thứ bảy 27/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:23 Thứ sáu 26/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:47 Thứ năm 25/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:52 Thứ tư 24/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:56 Thứ tư 31/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:52 Thứ ba 30/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:07 Thứ hai 29/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:53 Chủ nhật 28/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:10:31 Thứ bảy 27/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:24 Thứ sáu 26/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:47 Thứ năm 25/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:52 Thứ tư 24/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:56 Thứ tư 31/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:52 Thứ ba 30/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:08 Thứ hai 29/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:53 Chủ nhật 28/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:10:31 Thứ bảy 27/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:24 Thứ sáu 26/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:47 Thứ năm 25/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:53 Thứ tư 24/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:21:52 Thứ tư 31/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:03 Thứ ba 30/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:22 Thứ hai 29/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:19 Chủ nhật 28/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:24:30 Thứ bảy 27/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:19 Thứ sáu 26/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:09 Thứ năm 25/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:21:26 Thứ tư 24/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:58 Thứ tư 31/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:54 Thứ ba 30/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:10 Thứ hai 29/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:55 Chủ nhật 28/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:10:33 Thứ bảy 27/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:26 Thứ sáu 26/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:49 Thứ năm 25/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:54 Thứ tư 24/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:58 Thứ tư 31/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:54 Thứ ba 30/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:09 Thứ hai 29/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:55 Chủ nhật 28/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:10:33 Thứ bảy 27/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:25 Thứ sáu 26/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:49 Thứ năm 25/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:54 Thứ tư 24/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:57 Thứ tư 31/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:53 Thứ ba 30/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:09 Thứ hai 29/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:54 Chủ nhật 28/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:10:32 Thứ bảy 27/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:25 Thứ sáu 26/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:48 Thứ năm 25/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:54 Thứ tư 24/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:57 Thứ tư 31/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:53 Thứ ba 30/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:09 Thứ hai 29/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:54 Chủ nhật 28/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:10:32 Thứ bảy 27/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:25 Thứ sáu 26/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:48 Thứ năm 25/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:53 Thứ tư 24/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:57 Thứ tư 31/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:53 Thứ ba 30/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:08 Thứ hai 29/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:54 Chủ nhật 28/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:10:32 Thứ bảy 27/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:24 Thứ sáu 26/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:48 Thứ năm 25/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:53 Thứ tư 24/03/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ