Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 30/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.360
-50
24.820
-20
24.390
-50
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.042
114
28.060
149
27.123
114
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.704
75
17.355
93
16.754
75
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.858
-77
18.515
-63
17.912
-77
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.360
-50
24.820
-20
24.390
-50
usd (5,10,20) 24.210
-50
24.820
-20
24.390
-50
usd (1,2) 22.971
-47
24.820
-20
24.390
-50
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 30/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.360 24.820 24.390 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.840 24.440 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.840 24.440 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.840 24.440 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.840 24.460 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.800 24.420 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.810 24.430 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.860 24.480 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 27.042 28.060 27.123 17:30:04 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.928 27.911 27.009 17:30:04 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.928 27.911 27.009 17:30:03 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.928 27.911 27.009 17:30:03 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.011 27.976 27.092 17:30:03 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.052 28.019 27.133 17:30:04 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.942 27.905 27.023 17:30:04 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.888 27.848 26.969 17:30:04 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.704 17.355 16.754 17:30:04 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.262 16.679 17:30:04 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.262 16.679 17:30:04 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.629 17.262 16.679 17:30:03 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.607 17.229 16.657 17:30:04 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.615 17.239 16.665 17:30:04 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.525 17.145 16.575 17:30:05 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.488 17.104 16.537 17:30:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.515 17.912 17:30:05 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.578 17.989 17:30:04 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.578 17.989 17:30:04 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.578 17.989 17:30:04 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.983 18.618 18.037 17:30:04 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.001 18.636 18.055 17:30:05 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.901 18.533 17.955 17:30:06 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.488 17.912 17:30:05 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 23/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.971 24.820 24.390 17:30:03 Thứ hai 30/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.018 24.840 24.440 17:30:03 Chủ nhật 29/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.018 24.840 24.440 17:30:03 Thứ bảy 28/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.018 24.840 24.440 17:30:03 Thứ sáu 27/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.037 24.840 24.460 17:30:03 Thứ năm 26/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.999 24.800 24.420 17:30:03 Thứ tư 25/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.009 24.810 24.430 17:30:03 Thứ ba 24/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.056 24.860 24.480 17:30:03 Thứ hai 23/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.210 24.820 24.390 17:30:03 Thứ hai 30/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.260 24.840 24.440 17:30:03 Chủ nhật 29/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.260 24.840 24.440 17:30:03 Thứ bảy 28/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.260 24.840 24.440 17:30:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.280 24.840 24.460 17:30:02 Thứ năm 26/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.240 24.800 24.420 17:30:03 Thứ tư 25/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.250 24.810 24.430 17:30:03 Thứ ba 24/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.300 24.860 24.480 17:30:03 Thứ hai 23/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.360 24.820 24.390 17:30:02 Thứ hai 30/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.410 24.840 24.440 17:30:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.410 24.840 24.440 17:30:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.410 24.840 24.440 17:30:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.430 24.840 24.460 17:30:02 Thứ năm 26/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.390 24.800 24.420 17:30:02 Thứ tư 25/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.400 24.810 24.430 17:30:02 Thứ ba 24/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.450 24.860 24.480 17:30:02 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 23/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ