Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 30/04/2021

Cập nhật lúc 19:11:57 ngày 30/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 29/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 29/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/04/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.950
0
23.130
0
22.970
0
usd (5,10,20) 22.850
0
23.130
0
22.970
0
usd (1,2) 22.478
0
23.130
0
22.970
0
eur 27.614
0
28.155
0
27.697
0
Euro
aud 17.715
0
18.080
0
17.768
0
Đô la Australia
cad 18.523
0
18.886
0
18.579
0
Đô la Canada
chf 25.034
0
25.524
0
25.109
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.608
0
3.504
0
Nhân dân tệ
gbp 31.785
0
32.407
0
31.880
0
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.994
0
2.945
0
Đô la Hồng Kông
jpy 209,2
0
213,3
0
209,83
0
Yên Nhật
nzd 16.481
0
16.854
0
16.563
0
Đô la New Zealand
sgd 17.074
0
17.513
0
17.228
0
Đô la Singapore
thb 700
0
752
0
729
0
Bạt Thái Lan
usd 22.950
0
23.130
0
22.970
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:28 ngày 30/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.120 22.970 19:11:37 Thứ tư 28/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.120 22.970 19:11:09 Thứ ba 27/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:45 Chủ nhật 25/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.120 22.970 19:11:37 Thứ tư 28/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.120 22.970 19:11:09 Thứ ba 27/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:46 Chủ nhật 25/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:11:57 Thứ sáu 30/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.478 23.130 22.970 19:11:41 Thứ năm 29/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.480 23.120 22.970 19:11:38 Thứ tư 28/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.481 23.120 22.970 19:11:10 Thứ ba 27/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:46 Chủ nhật 25/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:23:47 Thứ sáu 30/04/2021
EUR Euro 27.614 28.155 27.697 19:23:57 Thứ năm 29/04/2021
EUR Euro 27.500 28.026 27.582 19:24:40 Thứ tư 28/04/2021
EUR Euro 27.522 28.050 27.605 19:23:03 Thứ ba 27/04/2021
EUR Euro 27.625 28.178 27.708 19:23:21 Thứ hai 26/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:21:57 Chủ nhật 25/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:21:37 Thứ bảy 24/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:22:26 Thứ sáu 23/04/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:24:17 Thứ sáu 30/04/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.080 17.768 19:24:27 Thứ năm 29/04/2021
AUD Đô la Australia 17.636 17.991 17.689 19:25:09 Thứ tư 28/04/2021
AUD Đô la Australia 17.734 18.091 17.787 19:23:31 Thứ ba 27/04/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.088 17.768 19:23:49 Thứ hai 26/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:25 Chủ nhật 25/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:04 Thứ bảy 24/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:53 Thứ sáu 23/04/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:24:37 Thứ sáu 30/04/2021
CAD Đô la Canada 18.523 18.886 18.579 19:24:48 Thứ năm 29/04/2021
CAD Đô la Canada 18.374 18.726 18.429 19:25:30 Thứ tư 28/04/2021
CAD Đô la Canada 18.374 18.726 18.429 19:23:51 Thứ ba 27/04/2021
CAD Đô la Canada 18.308 18.674 18.363 19:24:08 Thứ hai 26/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:22:45 Chủ nhật 25/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:22:23 Thứ bảy 24/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:23:13 Thứ sáu 23/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:23:58 Thứ sáu 30/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.034 25.524 25.109 19:24:08 Thứ năm 29/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.869 25.346 24.944 19:24:50 Thứ tư 28/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.897 25.374 24.972 19:23:13 Thứ ba 27/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.992 25.493 25.067 19:23:31 Thứ hai 26/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:22:07 Chủ nhật 25/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:21:46 Thứ bảy 24/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:22:35 Thứ sáu 23/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:25:24 Thứ sáu 30/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.504 19:25:38 Thứ năm 29/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.504 19:26:18 Thứ tư 28/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.504 19:24:38 Thứ ba 27/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.504 19:24:54 Thứ hai 26/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:23:33 Chủ nhật 25/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:23:09 Thứ bảy 24/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:24:02 Thứ sáu 23/04/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:24:06 Thứ sáu 30/04/2021
GBP Bảng Anh 31.785 32.407 31.880 19:24:16 Thứ năm 29/04/2021
GBP Bảng Anh 31.625 32.231 31.720 19:24:58 Thứ tư 28/04/2021
GBP Bảng Anh 31.648 32.254 31.743 19:23:22 Thứ ba 27/04/2021
GBP Bảng Anh 31.705 32.340 31.800 19:23:39 Thứ hai 26/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:22:15 Chủ nhật 25/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:21:54 Thứ bảy 24/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:22:44 Thứ sáu 23/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:23:28 Thứ sáu 30/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:23:36 Thứ năm 29/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 22.970 19:24:19 Thứ tư 28/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 22.970 19:22:44 Thứ ba 27/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.140 22.970 19:23:02 Thứ hai 26/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:21:37 Chủ nhật 25/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:21:18 Thứ bảy 24/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:22:07 Thứ sáu 23/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:24:54 Thứ sáu 30/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:25:07 Thứ năm 29/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 748 725 19:25:47 Thứ tư 28/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 748 725 19:24:08 Thứ ba 27/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:24:24 Thứ hai 26/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:23:02 Chủ nhật 25/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:22:39 Thứ bảy 24/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:23:30 Thứ sáu 23/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:24:28 Thứ sáu 30/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.513 17.228 19:24:37 Thứ năm 29/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.074 17.505 17.228 19:25:20 Thứ tư 28/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.080 17.512 17.234 19:23:41 Thứ ba 27/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.106 17.553 17.260 19:23:58 Thứ hai 26/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:22:35 Chủ nhật 25/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:22:13 Thứ bảy 24/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:23:03 Thứ sáu 23/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:25:03 Thứ sáu 30/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.854 16.563 19:25:16 Thứ năm 29/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.390 16.754 16.472 19:25:56 Thứ tư 28/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.424 16.788 16.506 19:24:16 Thứ ba 27/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.435 16.815 16.517 19:24:33 Thứ hai 26/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:23:11 Chủ nhật 25/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:22:48 Thứ bảy 24/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:23:39 Thứ sáu 23/04/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:23:38 Thứ sáu 30/04/2021
JPY Yên Nhật 209,2 213,3 209,83 19:23:47 Thứ năm 29/04/2021
JPY Yên Nhật 209,3 213,31 209,93 19:24:30 Thứ tư 28/04/2021
JPY Yên Nhật 210,37 214,39 211 19:22:53 Thứ ba 27/04/2021
JPY Yên Nhật 211,64 215,87 212,27 19:23:12 Thứ hai 26/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:21:47 Chủ nhật 25/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:21:27 Thứ bảy 24/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:22:16 Thứ sáu 23/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:24:46 Thứ sáu 30/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:24:58 Thứ năm 29/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.945 19:25:40 Thứ tư 28/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.946 19:24:00 Thứ ba 27/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:17 Thứ hai 26/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:22:54 Chủ nhật 25/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:22:32 Thứ bảy 24/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:23:22 Thứ sáu 23/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ