Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 29/05/2024

Cập nhật lúc 15:17:03 ngày 29/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.465
-3
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.180
-38
28.074
-63
27.262
-38
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.622
-25
17.203
-41
16.672
-25
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.337
-34
18.940
-52
18.392
-34
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.230
0
25.465
-3
25.260
0
usd (5,10,20) 25.080
0
25.465
-3
25.260
0
usd (1,2) 24.555
0
25.465
-3
25.260
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:30:03 ngày 29/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.465 25.260 15:17:03 Thứ tư 29/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ ba 28/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.481 25.260 17:17:02 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.260 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.260 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.260 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.260 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.260 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 28/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 27.180 28.074 27.262 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024
EUR Euro 27.218 28.137 27.300 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024
EUR Euro 27.167 28.089 27.249 17:30:05 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 27.068 27.981 27.149 17:30:03 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 27.068 27.981 27.149 17:30:03 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 27.068 27.981 27.149 17:30:04 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 27.118 28.025 27.199 17:30:04 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 27.193 28.100 27.275 17:30:04 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 27/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 16.622 17.203 16.672 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024
AUD Đô la Australia 16.647 17.244 16.697 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024
AUD Đô la Australia 16.584 17.181 16.634 17:30:05 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.101 16.559 17:30:03 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.101 16.559 17:30:04 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.101 16.559 17:30:04 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 16.559 17.148 16.609 17:30:04 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.250 16.710 17:30:04 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 15:30:07 Thứ tư 29/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 28/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.337 18.940 18.392 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024
CAD Đô la Canada 18.371 18.992 18.426 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.945 18.379 17:30:06 Thứ hai 27/05/2024
CAD Đô la Canada 18.229 18.844 18.284 17:30:04 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 18.229 18.844 18.284 17:30:04 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 18.229 18.844 18.284 17:30:05 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.304 18.916 18.359 17:30:04 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 18.331 18.942 18.386 17:30:04 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 28/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 27/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 22/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.465 25.260 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.468 25.260 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.481 25.260 17:30:05 Thứ hai 27/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.477 25.260 17:30:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.477 25.260 17:30:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.477 25.260 17:30:04 Thứ sáu 24/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.470 25.260 17:30:03 Thứ năm 23/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.555 25.467 25.260 17:30:03 Thứ tư 22/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.465 25.260 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.468 25.260 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.481 25.260 17:30:04 Thứ hai 27/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.477 25.260 17:30:02 Chủ nhật 26/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.477 25.260 17:30:02 Thứ bảy 25/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.477 25.260 17:30:03 Thứ sáu 24/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.470 25.260 17:30:03 Thứ năm 23/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.080 25.467 25.260 17:30:03 Thứ tư 22/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.465 25.260 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.468 25.260 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.481 25.260 17:30:04 Thứ hai 27/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.477 25.260 17:30:02 Chủ nhật 26/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.477 25.260 17:30:02 Thứ bảy 25/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.477 25.260 17:30:03 Thứ sáu 24/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.230 25.470 25.260 17:30:02 Thứ năm 23/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.180 25.467 25.260 17:30:02 Thứ tư 22/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 27/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 26/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 25/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 24/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 23/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 28/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 27/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 26/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 25/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 24/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 23/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 15:30:07 Thứ tư 29/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 28/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 27/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 22/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ