Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 28/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 28/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.130
-40
25.464
-3
25.160
-40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.938
-40
27.832
-1
27.019
-40
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.422
-88
16.995
-67
16.471
-89
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.935
-74
18.522
-49
17.989
-74
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.130
-40
25.464
-3
25.160
-40
usd (5,10,20) 24.980
-40
25.464
-3
25.160
-40
usd (1,2) 23.702
-38
25.464
-3
25.160
-40
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 28/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.130 25.464 25.160 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.220 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.462 25.200 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.452 25.180 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.438 25.100 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.938 27.832 27.019 17:30:03 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.978 27.833 27.059 17:30:03 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.978 27.833 27.059 17:30:04 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.978 27.833 27.059 17:30:04 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.902 27.739 26.983 17:30:04 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.896 27.743 26.977 17:30:04 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.984 27.845 27.065 17:30:03 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.963 27.846 27.044 17:30:03 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.422 16.995 16.471 17:30:03 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.062 16.560 17:30:04 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.062 16.560 17:30:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.062 16.560 17:30:05 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.603 17.148 16.653 17:30:05 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.156 16.655 17:30:05 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.649 17.208 16.699 17:30:04 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.583 17.160 16.633 17:30:04 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.522 17.989 17:30:04 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.571 18.063 17:30:04 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.571 18.063 17:30:05 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.571 18.063 17:30:06 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.621 18.122 17:30:05 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.608 18.103 17:30:05 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.029 18.595 18.083 17:30:04 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.988 18.576 18.042 17:30:04 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 21/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.702 25.464 25.160 17:30:03 Thứ hai 28/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:03 Chủ nhật 27/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:03 Thứ bảy 26/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 25/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.759 25.473 25.220 17:30:03 Thứ năm 24/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.462 25.200 17:30:04 Thứ tư 23/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.721 25.452 25.180 17:30:03 Thứ ba 22/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.645 25.438 25.100 17:30:03 Thứ hai 21/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.980 25.464 25.160 17:30:02 Thứ hai 28/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:03 Thứ bảy 26/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 25/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.473 25.220 17:30:03 Thứ năm 24/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.462 25.200 17:30:03 Thứ tư 23/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.000 25.452 25.180 17:30:02 Thứ ba 22/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.920 25.438 25.100 17:30:02 Thứ hai 21/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.130 25.464 25.160 17:30:01 Thứ hai 28/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.190 25.473 25.220 17:30:02 Thứ năm 24/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.462 25.200 17:30:03 Thứ tư 23/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.150 25.452 25.180 17:30:02 Thứ ba 22/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.070 25.438 25.100 17:30:02 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 21/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ