Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 27/02/2021

Cập nhật lúc 19:10:23 ngày 27/02/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 26/02/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 26/02/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/02/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.910
0
23.090
0
22.930
0
usd (5,10,20) 22.810
0
23.090
0
22.930
0
usd (1,2) 22.451
0
23.090
0
22.930
0
eur 27.714
0
28.257
0
27.797
0
Euro
aud 17.877
0
18.246
0
17.931
0
Đô la Australia
cad 18.073
0
18.427
0
18.127
0
Đô la Canada
chf 25.114
0
25.606
0
25.189
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.619
0
3.514
0
Nhân dân tệ
gbp 31.893
0
32.519
0
31.989
0
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.992
0
2.943
0
Đô la Hồng Kông
jpy 214
0
218
0
215
0
Yên Nhật
nzd 16.679
0
17.057
0
16.762
0
Đô la New Zealand
sgd 17.031
0
17.468
0
17.184
0
Đô la Singapore
thb 700
0
778
0
761
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:28 ngày 27/02/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CHF Franc Thụy sĩ 25.114 25.606 25.189 19:10:25 Thứ bảy 27/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.114 25.606 25.189 19:07:17 Thứ sáu 26/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.148 25.640 25.223 19:08:47 Thứ năm 25/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.089 25.581 25.164 19:10:14 Thứ tư 24/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.321 25.817 25.397 19:08:54 Thứ ba 23/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.326 25.823 25.402 19:08:52 Thứ hai 22/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.455 25.965 25.531 19:08:42 Chủ nhật 21/02/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.455 25.965 25.531 19:08:46 Thứ bảy 20/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.090 22.930 19:10:23 Thứ bảy 27/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.090 22.930 19:07:15 Thứ sáu 26/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.910 23.090 22.930 19:08:45 Thứ năm 25/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.100 22.940 19:10:12 Thứ tư 24/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.100 22.940 19:08:51 Thứ ba 23/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.920 23.100 22.940 19:08:50 Thứ hai 22/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.900 23.090 22.920 19:08:40 Chủ nhật 21/02/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.900 23.090 22.920 19:08:44 Thứ bảy 20/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.090 22.930 19:10:23 Thứ bảy 27/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.090 22.930 19:07:16 Thứ sáu 26/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.810 23.090 22.930 19:08:46 Thứ năm 25/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.100 22.940 19:10:13 Thứ tư 24/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.100 22.940 19:08:52 Thứ ba 23/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.820 23.100 22.940 19:08:51 Thứ hai 22/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.800 23.090 22.920 19:08:40 Chủ nhật 21/02/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.800 23.090 22.920 19:08:44 Thứ bảy 20/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.451 23.090 22.930 19:10:24 Thứ bảy 27/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.451 23.090 22.930 19:07:16 Thứ sáu 26/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.451 23.090 22.930 19:08:46 Thứ năm 25/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.453 23.100 22.940 19:10:13 Thứ tư 24/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.461 23.100 22.940 19:08:52 Thứ ba 23/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.446 23.100 22.940 19:08:51 Thứ hai 22/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 23.090 22.920 19:08:41 Chủ nhật 21/02/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 23.090 22.920 19:08:45 Thứ bảy 20/02/2021
EUR Euro 27.714 28.257 27.797 19:10:24 Thứ bảy 27/02/2021
EUR Euro 27.714 28.257 27.797 19:07:16 Thứ sáu 26/02/2021
EUR Euro 27.782 28.326 27.865 19:08:46 Thứ năm 25/02/2021
EUR Euro 27.692 28.234 27.775 19:10:13 Thứ tư 24/02/2021
EUR Euro 27.669 28.211 27.752 19:08:53 Thứ ba 23/02/2021
EUR Euro 27.555 28.095 27.638 19:08:51 Thứ hai 22/02/2021
EUR Euro 27.610 28.164 27.693 19:08:41 Chủ nhật 21/02/2021
EUR Euro 27.610 28.164 27.693 19:08:45 Thứ bảy 20/02/2021
AUD Đô la Australia 17.877 18.246 17.931 19:10:24 Thứ bảy 27/02/2021
AUD Đô la Australia 17.877 18.246 17.931 19:07:17 Thứ sáu 26/02/2021
AUD Đô la Australia 18.184 18.560 18.239 19:08:47 Thứ năm 25/02/2021
AUD Đô la Australia 18.004 18.375 18.058 19:10:14 Thứ tư 24/02/2021
AUD Đô la Australia 17.988 18.359 18.042 19:08:53 Thứ ba 23/02/2021
AUD Đô la Australia 17.885 18.254 17.939 19:08:52 Thứ hai 22/02/2021
AUD Đô la Australia 17.813 18.188 17.866 19:08:41 Chủ nhật 21/02/2021
AUD Đô la Australia 17.813 18.188 17.866 19:08:45 Thứ bảy 20/02/2021
CAD Đô la Canada 18.073 18.427 18.127 19:10:25 Thứ bảy 27/02/2021
CAD Đô la Canada 18.073 18.427 18.127 19:07:17 Thứ sáu 26/02/2021
CAD Đô la Canada 18.199 18.557 18.254 19:08:47 Thứ năm 25/02/2021
CAD Đô la Canada 18.098 18.452 18.152 19:10:14 Thứ tư 24/02/2021
CAD Đô la Canada 18.049 18.403 18.103 19:08:53 Thứ ba 23/02/2021
CAD Đô la Canada 18.023 18.376 18.077 19:08:52 Thứ hai 22/02/2021
CAD Đô la Canada 17.993 18.354 18.047 19:08:42 Chủ nhật 21/02/2021
CAD Đô la Canada 17.993 18.354 18.047 19:08:45 Thứ bảy 20/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 778 761 19:10:28 Thứ bảy 27/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 778 761 19:07:20 Thứ sáu 26/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 778 761 19:08:50 Thứ năm 25/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 779 761 19:10:17 Thứ tư 24/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 780 762 19:08:56 Thứ ba 23/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 780 762 19:08:54 Thứ hai 22/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 780 762 19:08:44 Chủ nhật 21/02/2021
THB Bạt Thái Lan 700 780 762 19:08:48 Thứ bảy 20/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.031 17.468 17.184 19:10:27 Thứ bảy 27/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.031 17.468 17.184 19:07:19 Thứ sáu 26/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.161 17.602 17.315 19:08:49 Thứ năm 25/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.144 17.584 17.298 19:10:16 Thứ tư 24/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.132 17.572 17.286 19:08:56 Thứ ba 23/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.077 17.517 17.231 19:08:54 Thứ hai 22/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.529 17.236 19:08:44 Chủ nhật 21/02/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.529 17.236 19:08:48 Thứ bảy 20/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.679 17.057 16.762 19:10:27 Thứ bảy 27/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.679 17.057 16.762 19:07:19 Thứ sáu 26/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.924 17.308 17.009 19:08:49 Thứ năm 25/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.784 17.164 16.868 19:10:16 Thứ tư 24/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.652 17.029 16.735 19:08:55 Thứ ba 23/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.561 16.937 16.644 19:08:54 Thứ hai 22/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.491 16.871 16.573 19:08:43 Chủ nhật 21/02/2021
NZD Đô la New Zealand 16.491 16.871 16.573 19:08:48 Thứ bảy 20/02/2021
JPY Yên Nhật 214 218 215 19:10:27 Thứ bảy 27/02/2021
JPY Yên Nhật 214 218 215 19:07:19 Thứ sáu 26/02/2021
JPY Yên Nhật 214 218 215 19:08:49 Thứ năm 25/02/2021
JPY Yên Nhật 215 219 216 19:10:16 Thứ tư 24/02/2021
JPY Yên Nhật 216 220 217 19:08:55 Thứ ba 23/02/2021
JPY Yên Nhật 215 219 216 19:08:53 Thứ hai 22/02/2021
JPY Yên Nhật 215 220 216 19:08:43 Chủ nhật 21/02/2021
JPY Yên Nhật 215 220 216 19:08:47 Thứ bảy 20/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.943 19:10:26 Thứ bảy 27/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.943 19:07:18 Thứ sáu 26/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.943 19:08:48 Thứ năm 25/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.944 19:10:15 Thứ tư 24/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:08:55 Thứ ba 23/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:08:53 Thứ hai 22/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:08:43 Chủ nhật 21/02/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.942 19:08:47 Thứ bảy 20/02/2021
GBP Bảng Anh 31.893 32.519 31.989 19:10:26 Thứ bảy 27/02/2021
GBP Bảng Anh 31.893 32.519 31.989 19:07:18 Thứ sáu 26/02/2021
GBP Bảng Anh 32.230 32.862 32.327 19:08:48 Thứ năm 25/02/2021
GBP Bảng Anh 32.255 32.888 32.352 19:10:15 Thứ tư 24/02/2021
GBP Bảng Anh 32.039 32.667 32.135 19:08:54 Thứ ba 23/02/2021
GBP Bảng Anh 31.834 32.458 31.930 19:08:53 Thứ hai 22/02/2021
GBP Bảng Anh 31.840 32.479 31.936 19:08:42 Chủ nhật 21/02/2021
GBP Bảng Anh 31.840 32.479 31.936 19:08:47 Thứ bảy 20/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.514 19:10:26 Thứ bảy 27/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.514 19:07:18 Thứ sáu 26/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.514 19:08:48 Thứ năm 25/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.515 19:10:15 Thứ tư 24/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.515 19:08:54 Thứ ba 23/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.620 3.515 19:08:52 Thứ hai 22/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.512 19:08:42 Chủ nhật 21/02/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.619 3.512 19:08:46 Thứ bảy 20/02/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ