Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 26/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.250
10
23.630
10
23.330
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 24.842
9
25.519
10
24.917
10
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.081
-16
15.506
-18
15.126
-16
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 16.977
-28
17.439
-29
17.028
-28
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 23.250
10
23.630
10
23.330
10
usd (5,10,20) 23.150
10
23.630
10
23.330
10
usd (1,2) 22.663
9
23.630
10
23.330
10
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 26/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.250 23.630 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.620 23.320 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.620 23.320 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.630 23.330 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.220 23.600 23.300 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.620 23.320 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.620 23.320 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.620 23.320 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.842 25.519 24.917 17:30:05 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.833 25.509 24.907 17:30:05 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.936 25.615 25.011 17:30:05 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.958 25.638 25.033 17:30:05 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.995 25.677 25.070 17:30:04 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.936 25.615 25.011 17:30:04 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.936 25.615 25.011 17:30:05 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.936 25.615 25.011 17:30:05 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 15.081 15.506 15.126 17:30:06 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 15.097 15.524 15.142 17:30:06 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 15.191 15.621 15.237 17:30:06 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.302 15.735 15.348 17:30:06 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.324 15.757 15.370 17:30:05 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.356 15.790 15.402 17:30:05 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.356 15.790 15.402 17:30:05 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.356 15.790 15.402 17:30:06 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:12 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 16.977 17.439 17.028 17:30:06 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 17.005 17.468 17.056 17:30:07 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 17.073 17.538 17.124 17:30:06 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.555 17.141 17:30:06 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 17.100 17.565 17.151 17:30:05 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 17.146 17.613 17.197 17:30:05 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 17.146 17.613 17.197 17:30:06 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 17.146 17.613 17.197 17:30:06 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 19/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.663 23.630 23.330 17:30:04 Thứ sáu 26/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.620 23.320 17:30:04 Thứ năm 25/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.620 23.320 17:30:04 Thứ tư 24/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.663 23.630 23.330 17:30:04 Thứ ba 23/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.634 23.600 23.300 17:30:04 Thứ hai 22/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.620 23.320 17:30:04 Chủ nhật 21/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.620 23.320 17:30:04 Thứ bảy 20/05/2023
USD (1,2) USD (1,2) 22.654 23.620 23.320 17:30:05 Thứ sáu 19/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.150 23.630 23.330 17:30:04 Thứ sáu 26/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.140 23.620 23.320 17:30:04 Thứ năm 25/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.140 23.620 23.320 17:30:04 Thứ tư 24/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.150 23.630 23.330 17:30:04 Thứ ba 23/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.120 23.600 23.300 17:30:03 Thứ hai 22/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.140 23.620 23.320 17:30:03 Chủ nhật 21/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.140 23.620 23.320 17:30:03 Thứ bảy 20/05/2023
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.140 23.620 23.320 17:30:04 Thứ sáu 19/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.250 23.630 23.330 17:30:03 Thứ sáu 26/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.240 23.620 23.320 17:30:03 Thứ năm 25/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.240 23.620 23.320 17:30:03 Thứ tư 24/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.250 23.630 23.330 17:30:03 Thứ ba 23/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.220 23.600 23.300 17:30:03 Thứ hai 22/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.240 23.620 23.320 17:30:03 Chủ nhật 21/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.240 23.620 23.320 17:30:03 Thứ bảy 20/05/2023
USD (50,100) USD (50,100) 23.240 23.620 23.320 17:30:04 Thứ sáu 19/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 20/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 19/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ