Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 26/04/2021

Cập nhật lúc 19:10:59 ngày 26/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 25/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 25/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/04/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.950
-10
23.140
-10
22.970
-10
usd (5,10,20) 22.850
-10
23.140
-10
22.970
-10
usd (1,2) 22.499
0
23.140
-10
22.970
-10
eur 27.625
125
28.178
127
27.708
125
Euro
aud 17.715
106
18.088
108
17.768
106
Đô la Australia
cad 18.308
29
18.674
29
18.363
29
Đô la Canada
chf 24.992
125
25.493
128
25.067
125
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.610
5
3.504
4
Nhân dân tệ
gbp 31.705
66
32.340
67
31.800
66
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.996
-1
2.946
-1
Đô la Hồng Kông
jpy 211,64
1
215,87
0,3
212,27
0,8
Yên Nhật
nzd 16.435
95
16.815
98
16.517
95
Đô la New Zealand
sgd 17.106
38
17.553
38
17.260
38
Đô la Singapore
thb 700
0
750
-1
726
-2
Bạt Thái Lan
usd 22.950
-10
23.140
-10
22.970
-10
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:02 ngày 26/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.950 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:45 Chủ nhật 25/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:37 Thứ năm 22/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:27 Thứ tư 21/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:29 Thứ ba 20/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.850 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:46 Chủ nhật 25/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:38 Thứ năm 22/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:27 Thứ tư 21/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:30 Thứ ba 20/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.140 22.970 19:10:59 Thứ hai 26/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:46 Chủ nhật 25/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:40 Thứ bảy 24/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.150 22.980 19:10:54 Thứ sáu 23/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.503 23.160 22.990 19:10:38 Thứ năm 22/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.502 23.160 22.990 19:10:28 Thứ tư 21/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.502 23.160 22.990 19:10:30 Thứ ba 20/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.509 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
EUR Euro 27.625 28.178 27.708 19:23:21 Thứ hai 26/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:21:57 Chủ nhật 25/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:21:37 Thứ bảy 24/04/2021
EUR Euro 27.500 28.051 27.583 19:22:26 Thứ sáu 23/04/2021
EUR Euro 27.444 27.993 27.526 19:21:25 Thứ năm 22/04/2021
EUR Euro 27.523 28.075 27.606 19:21:51 Thứ tư 21/04/2021
EUR Euro 27.523 28.075 27.606 19:22:08 Thứ ba 20/04/2021
EUR Euro 27.433 27.982 27.515 19:23:07 Thứ hai 19/04/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.088 17.768 19:23:49 Thứ hai 26/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:25 Chủ nhật 25/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:04 Thứ bảy 24/04/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.980 17.662 19:22:53 Thứ sáu 23/04/2021
AUD Đô la Australia 17.640 18.011 17.693 19:21:52 Thứ năm 22/04/2021
AUD Đô la Australia 17.754 18.127 17.807 19:22:18 Thứ tư 21/04/2021
AUD Đô la Australia 17.754 18.127 17.807 19:22:35 Thứ ba 20/04/2021
AUD Đô la Australia 17.731 18.104 17.784 19:23:34 Thứ hai 19/04/2021
CAD Đô la Canada 18.308 18.674 18.363 19:24:08 Thứ hai 26/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:22:45 Chủ nhật 25/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:22:23 Thứ bảy 24/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.645 18.334 19:23:13 Thứ sáu 23/04/2021
CAD Đô la Canada 18.243 18.608 18.298 19:22:37 Thứ năm 22/04/2021
CAD Đô la Canada 18.250 18.616 18.305 19:22:37 Thứ tư 21/04/2021
CAD Đô la Canada 18.250 18.616 18.305 19:22:55 Thứ ba 20/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.646 18.334 19:23:54 Thứ hai 19/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.992 25.493 25.067 19:23:31 Thứ hai 26/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:22:07 Chủ nhật 25/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:21:46 Thứ bảy 24/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.867 25.365 24.942 19:22:35 Thứ sáu 23/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.905 25.403 24.980 19:21:35 Thứ năm 22/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.932 25.431 25.007 19:22:01 Thứ tư 21/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.932 25.431 25.007 19:22:17 Thứ ba 20/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.850 25.348 24.925 19:23:17 Thứ hai 19/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.504 19:24:54 Thứ hai 26/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:23:33 Chủ nhật 25/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:23:09 Thứ bảy 24/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.605 3.500 19:24:02 Thứ sáu 23/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:23:35 Thứ năm 22/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:23:23 Thứ tư 21/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:23:40 Thứ ba 20/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:24:39 Thứ hai 19/04/2021
GBP Bảng Anh 31.705 32.340 31.800 19:23:39 Thứ hai 26/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:22:15 Chủ nhật 25/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:21:54 Thứ bảy 24/04/2021
GBP Bảng Anh 31.639 32.273 31.734 19:22:44 Thứ sáu 23/04/2021
GBP Bảng Anh 31.779 32.415 31.874 19:21:42 Thứ năm 22/04/2021
GBP Bảng Anh 31.904 32.543 32.000 19:22:09 Thứ tư 21/04/2021
GBP Bảng Anh 31.904 32.543 32.000 19:22:26 Thứ ba 20/04/2021
GBP Bảng Anh 31.664 32.298 31.759 19:23:25 Thứ hai 19/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.140 22.970 19:23:02 Thứ hai 26/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:21:37 Chủ nhật 25/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:21:18 Thứ bảy 24/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:22:07 Thứ sáu 23/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:05 Thứ năm 22/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:31 Thứ tư 21/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:48 Thứ ba 20/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:22:48 Thứ hai 19/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:24:24 Thứ hai 26/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:23:02 Chủ nhật 25/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:22:39 Thứ bảy 24/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:23:30 Thứ sáu 23/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 751 728 19:23:05 Thứ năm 22/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:22:54 Thứ tư 21/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:23:11 Thứ ba 20/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:24:10 Thứ hai 19/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.106 17.553 17.260 19:23:58 Thứ hai 26/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:22:35 Chủ nhật 25/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:22:13 Thứ bảy 24/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.515 17.222 19:23:03 Thứ sáu 23/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.082 17.529 17.236 19:22:05 Thứ năm 22/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.076 17.522 17.230 19:22:28 Thứ tư 21/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.076 17.522 17.230 19:22:46 Thứ ba 20/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.038 17.483 17.191 19:23:44 Thứ hai 19/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.435 16.815 16.517 19:24:33 Thứ hai 26/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:23:11 Chủ nhật 25/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:22:48 Thứ bảy 24/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.340 16.717 16.422 19:23:39 Thứ sáu 23/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 16.724 16.429 19:23:14 Thứ năm 22/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:23:02 Thứ tư 21/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:23:20 Thứ ba 20/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.324 16.701 16.406 19:24:19 Thứ hai 19/04/2021
JPY Yên Nhật 211,64 215,87 212,27 19:23:12 Thứ hai 26/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:21:47 Chủ nhật 25/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:21:27 Thứ bảy 24/04/2021
JPY Yên Nhật 210,64 215,57 211,47 19:22:16 Thứ sáu 23/04/2021
JPY Yên Nhật 211,14 215,36 211,77 19:21:16 Thứ năm 22/04/2021
JPY Yên Nhật 210,36 214,57 210,99 19:21:41 Thứ tư 21/04/2021
JPY Yên Nhật 210,36 214,57 210,99 19:21:58 Thứ ba 20/04/2021
JPY Yên Nhật 211,04 215,26 211,67 19:22:57 Thứ hai 19/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:17 Thứ hai 26/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:22:54 Chủ nhật 25/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:22:32 Thứ bảy 24/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:23:22 Thứ sáu 23/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.998 2.948 19:22:57 Thứ năm 22/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:22:46 Thứ tư 21/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:23:04 Thứ ba 20/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.944 19:24:03 Thứ hai 19/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ