Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 3, 18/03/2025 11:02:35

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 25/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 24/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 24/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.850
0
25.310
0
24.880
0
Đô la Mỹ
jpy -- -- -- Yên Nhật
eur 25.657
0
26.704
0
25.734
0
Euro
chf -- -- -- Franc Thụy sĩ
gbp -- -- -- Bảng Anh
aud 15.501
0
16.161
0
15.548
0
Đô la Australia
sgd -- -- -- Đô la Singapore
cad 17.122
0
17.812
0
17.173
0
Đô la Canada
hkd -- -- -- Đô la Hồng Kông
thb -- -- -- Bạt Thái Lan
nzd -- -- -- Đô la New Zealand
cny -- -- -- Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.850
0
25.310
0
24.880
0
usd (5,10,20) 24.700
0
25.310
0
24.880
0
usd (1,2) 23.436
0
25.310
0
24.880
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 25/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
24.930 25.350 24.960 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
24.850 25.300 24.880 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
25.060 25.480 25.090 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025
25.120 25.558 25.150 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
25.140 25.558 25.170 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
25.140 25.558 25.170 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật -- -- -- 17:30:08 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.657 26.704 25.734 17:30:04 Thứ bảy 25/01/2025
25.657 26.704 25.734 17:30:04 Thứ sáu 24/01/2025
25.688 26.605 25.765 17:30:03 Thứ năm 23/01/2025
25.667 26.617 25.744 17:30:04 Thứ tư 22/01/2025
25.773 26.690 25.850 17:30:03 Thứ ba 21/01/2025
25.685 26.598 25.762 17:30:03 Thứ hai 20/01/2025
25.668 26.580 25.745 17:30:03 Chủ nhật 19/01/2025
25.668 26.580 25.745 17:30:03 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- -- -- 17:30:06 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh -- -- -- 17:30:07 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.501 16.161 15.548 17:30:05 Thứ bảy 25/01/2025
15.501 16.161 15.548 17:30:05 Thứ sáu 24/01/2025
15.467 16.046 15.513 17:30:04 Thứ năm 23/01/2025
15.417 16.014 15.463 17:30:04 Thứ tư 22/01/2025
15.476 16.053 15.522 17:30:04 Thứ ba 21/01/2025
15.461 16.036 15.507 17:30:04 Thứ hai 20/01/2025
15.460 16.036 15.506 17:30:04 Chủ nhật 19/01/2025
15.460 16.036 15.506 17:30:04 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore -- -- -- 17:30:09 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ bảy 25/01/2025
17.122 17.812 17.173 17:30:05 Thứ sáu 24/01/2025
17.167 17.772 17.218 17:30:04 Thứ năm 23/01/2025
17.189 17.817 17.241 17:30:05 Thứ tư 22/01/2025
17.202 17.807 17.254 17:30:04 Thứ ba 21/01/2025
17.238 17.842 17.290 17:30:04 Thứ hai 20/01/2025
17.306 17.912 17.358 17:30:04 Chủ nhật 19/01/2025
17.306 17.912 17.358 17:30:04 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông -- -- -- 17:30:08 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ bảy 18/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.436 25.310 24.880 17:30:03 Thứ bảy 25/01/2025
23.436 25.310 24.880 17:30:04 Thứ sáu 24/01/2025
23.512 25.350 24.960 17:30:03 Thứ năm 23/01/2025
23.436 25.300 24.880 17:30:04 Thứ tư 22/01/2025
23.636 25.480 25.090 17:30:03 Thứ ba 21/01/2025
23.693 25.558 25.150 17:30:03 Thứ hai 20/01/2025
23.712 25.558 25.170 17:30:03 Chủ nhật 19/01/2025
23.712 25.558 25.170 17:30:03 Thứ bảy 18/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ bảy 25/01/2025
24.700 25.310 24.880 17:30:03 Thứ sáu 24/01/2025
24.780 25.350 24.960 17:30:02 Thứ năm 23/01/2025
24.700 25.300 24.880 17:30:03 Thứ tư 22/01/2025
24.910 25.480 25.090 17:30:02 Thứ ba 21/01/2025
24.970 25.558 25.150 17:30:02 Thứ hai 20/01/2025
24.990 25.558 25.170 17:30:02 Chủ nhật 19/01/2025
24.990 25.558 25.170 17:30:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ bảy 25/01/2025
24.850 25.310 24.880 17:30:02 Thứ sáu 24/01/2025
24.930 25.350 24.960 17:30:02 Thứ năm 23/01/2025
24.850 25.300 24.880 17:30:03 Thứ tư 22/01/2025
25.060 25.480 25.090 17:30:02 Thứ ba 21/01/2025
25.120 25.558 25.150 17:30:02 Thứ hai 20/01/2025
25.140 25.558 25.170 17:30:02 Chủ nhật 19/01/2025
25.140 25.558 25.170 17:30:02 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ -- -- -- 17:30:07 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:06 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand -- -- -- 17:30:09 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:07 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan -- -- -- 17:30:10 Thứ bảy 25/01/2025
-- -- -- 17:30:10 Thứ sáu 24/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ năm 23/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ tư 22/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Thứ ba 21/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ hai 20/01/2025
-- -- -- 17:30:09 Chủ nhật 19/01/2025
-- -- -- 17:30:08 Thứ bảy 18/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá EXIM so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản25/01/202524/01/202523/01/202522/01/202521/01/202520/01/202519/01/202518/01/202524 80025 00025 20025 40025 600