Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 24/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
0
25.474
6
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.815
51
27.738
58
26.895
51
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.601
-26
17.208
-22
16.651
-26
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.274
17
18.904
22
18.329
17
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.210
0
25.474
6
25.240
0
usd (5,10,20) 25.060
0
25.474
6
25.240
0
usd (1,2) 24.535
0
25.474
6
25.240
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 24/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.210 25.474 25.240 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.240 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.240 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.240 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.467 25.240 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.469 25.240 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.471 25.240 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.471 25.240 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.815 27.738 26.895 17:30:03 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.764 27.680 26.844 17:30:03 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.764 27.680 26.844 17:30:03 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.764 27.680 26.844 17:30:08 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.864 27.783 26.945 17:30:04 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.839 27.759 26.920 17:30:03 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.789 27.709 26.869 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.739 27.658 26.819 17:30:03 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.601 17.208 16.651 17:30:04 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.627 17.230 16.677 17:30:03 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.627 17.230 16.677 17:30:04 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.627 17.230 16.677 17:30:08 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.664 17.268 16.714 17:30:05 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.639 17.244 16.689 17:30:03 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.116 16.564 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.465 17.064 16.514 17:30:03 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.274 18.904 18.329 17:30:04 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.257 18.882 18.312 17:30:03 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.257 18.882 18.312 17:30:04 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.257 18.882 18.312 17:30:09 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.224 18.848 18.279 17:30:05 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.845 18.275 17:30:03 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.167 18.792 18.222 17:30:04 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.185 18.810 18.240 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.474 25.240 17:30:03 Thứ hai 24/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.468 25.240 17:30:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.468 25.240 17:30:03 Thứ bảy 22/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.468 25.240 17:30:08 Thứ sáu 21/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.467 25.240 17:30:04 Thứ năm 20/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.469 25.240 17:30:02 Thứ tư 19/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.471 25.240 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.474 25.240 17:30:03 Thứ hai 24/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.468 25.240 17:30:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.468 25.240 17:30:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.468 25.240 17:30:07 Thứ sáu 21/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.467 25.240 17:30:03 Thứ năm 20/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.469 25.240 17:30:02 Thứ tư 19/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.471 25.240 17:30:02 Thứ ba 18/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.474 25.240 17:30:02 Thứ hai 24/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.468 25.240 17:30:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.468 25.240 17:30:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.468 25.240 17:30:07 Thứ sáu 21/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.467 25.240 17:30:03 Thứ năm 20/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.469 25.240 17:30:02 Thứ tư 19/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.471 25.240 17:30:02 Thứ ba 18/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 24/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 23/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 22/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 21/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 20/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 19/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 21/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 20/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 19/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ