Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
40
25.830
40
25.460
40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.313
55
28.262
56
27.395
55
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.840
12
16.419
12
15.888
13
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.585
9
18.189
9
17.638
9
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.430
40
25.830
40
25.460
40
usd (5,10,20) 25.280
40
25.830
40
25.460
40
usd (1,2) 23.987
38
25.830
40
25.460
40
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.430 25.830 25.460 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.790 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.790 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.790 25.420 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.760 25.390 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.380 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.730 25.360 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.730 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.313 28.262 27.395 17:30:04 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.258 28.206 27.340 17:30:03 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.258 28.206 27.340 17:30:03 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.258 28.206 27.340 17:30:04 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.364 28.316 27.446 17:30:03 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.353 28.305 27.435 17:30:03 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.407 28.361 27.489 17:30:04 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.306 28.257 27.388 17:30:04 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.840 16.419 15.888 17:30:04 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.407 15.875 17:30:04 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.407 15.875 17:30:03 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.828 16.407 15.875 17:30:05 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.872 16.453 15.920 17:30:04 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.916 16.499 15.964 17:30:04 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 16.004 16.590 16.052 17:30:04 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.878 16.460 15.926 17:30:04 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.585 18.189 17.638 17:30:05 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.576 18.180 17.629 17:30:04 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.576 18.180 17.629 17:30:04 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.576 18.180 17.629 17:30:05 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.530 18.134 17.583 17:30:04 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.548 18.152 17.601 17:30:04 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.565 18.170 17.618 17:30:05 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.474 18.075 17.526 17:30:05 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.987 25.830 25.460 17:30:03 Thứ hai 24/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.949 25.790 25.420 17:30:03 Chủ nhật 23/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.949 25.790 25.420 17:30:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.949 25.790 25.420 17:30:04 Thứ sáu 21/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.921 25.760 25.390 17:30:03 Thứ năm 20/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.911 25.750 25.380 17:30:03 Thứ tư 19/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.892 25.730 25.360 17:30:03 Thứ ba 18/03/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.892 25.730 25.360 17:30:03 Thứ hai 17/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.280 25.830 25.460 17:30:02 Thứ hai 24/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.240 25.790 25.420 17:30:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.240 25.790 25.420 17:30:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.240 25.790 25.420 17:30:03 Thứ sáu 21/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.210 25.760 25.390 17:30:02 Thứ năm 20/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.200 25.750 25.380 17:30:02 Thứ tư 19/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.180 25.730 25.360 17:30:03 Thứ ba 18/03/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.180 25.730 25.360 17:30:03 Thứ hai 17/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.430 25.830 25.460 17:30:02 Thứ hai 24/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.390 25.790 25.420 17:30:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.390 25.790 25.420 17:30:01 Thứ bảy 22/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.390 25.790 25.420 17:30:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.360 25.760 25.390 17:30:02 Thứ năm 20/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.350 25.750 25.380 17:30:02 Thứ tư 19/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.330 25.730 25.360 17:30:02 Thứ ba 18/03/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.330 25.730 25.360 17:30:02 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ