Tỷ giá EXIMBANK ngày 22/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 22/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.120
0 |
25.473 16 |
25.150
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.117
0 |
27.998 17 |
27.198
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.642
-25 |
17.217 -15 |
16.692
-25 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.156
-9 |
18.746 2 |
18.210
-9 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
25.120
0 |
25.473 16 |
25.150
0 |
|||
usd (5,10,20) |
24.970
0 |
25.473 16 |
25.150
0 |
|||
usd (1,2) |
24.447
0 |
25.473 16 |
25.150
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 22/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.473 | 25.150 | 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.463 | 25.130 | 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.468 | 25.170 | 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.457 | 25.190 | 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.457 | 25.200 | 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 18/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024 | |
Euro | 27.117 | 27.998 | 27.198 | 17:30:03 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 27.117 | 27.981 | 27.198 | 17:30:03 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Euro | 27.117 | 27.981 | 27.198 | 17:30:03 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 27.117 | 27.981 | 27.198 | 17:30:03 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Euro | 27.199 | 28.037 | 27.281 | 17:30:03 Thứ năm 18/07/2024 | |
Euro | 27.188 | 28.088 | 27.270 | 17:30:03 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 27.172 | 28.081 | 27.254 | 17:30:03 Thứ ba 16/07/2024 | |
Euro | 27.183 | 28.103 | 27.265 | 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 22/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 18/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.642 | 17.217 | 16.692 | 17:30:04 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.667 | 17.232 | 16.717 | 17:30:03 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.667 | 17.232 | 16.717 | 17:30:03 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.667 | 17.232 | 16.717 | 17:30:03 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.748 | 17.298 | 16.798 | 17:30:03 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.767 | 17.357 | 16.817 | 17:30:03 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.818 | 17.415 | 16.868 | 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.887 | 17.493 | 16.938 | 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.156 | 18.746 | 18.210 | 17:30:04 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.165 | 18.744 | 18.219 | 17:30:04 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.165 | 18.744 | 18.219 | 17:30:04 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.165 | 18.744 | 18.219 | 17:30:04 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.194 | 18.754 | 18.249 | 17:30:04 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.223 | 18.826 | 18.278 | 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.231 | 18.841 | 18.286 | 17:30:04 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.272 | 18.890 | 18.327 | 17:30:03 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 15/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.447 | 25.473 | 25.150 | 17:30:03 Thứ hai 22/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.447 | 25.457 | 25.150 | 17:30:03 Chủ nhật 21/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.447 | 25.457 | 25.150 | 17:30:03 Thứ bảy 20/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.447 | 25.457 | 25.150 | 17:30:03 Thứ sáu 19/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.427 | 25.463 | 25.130 | 17:30:03 Thứ năm 18/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.467 | 25.468 | 25.170 | 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.486 | 25.457 | 25.190 | 17:30:03 Thứ ba 16/07/2024 | |
USD (1,2) | 24.496 | 25.457 | 25.200 | 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.970 | 25.473 | 25.150 | 17:30:03 Thứ hai 22/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.970 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.970 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.970 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.950 | 25.463 | 25.130 | 17:30:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.990 | 25.468 | 25.170 | 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.010 | 25.457 | 25.190 | 17:30:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.020 | 25.457 | 25.200 | 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.120 | 25.473 | 25.150 | 17:30:02 Thứ hai 22/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.120 | 25.457 | 25.150 | 17:30:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.100 | 25.463 | 25.130 | 17:30:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.140 | 25.468 | 25.170 | 17:30:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.160 | 25.457 | 25.190 | 17:30:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
USD (50,100) | 25.170 | 25.457 | 25.200 | 17:30:02 Thứ hai 15/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 22/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 18/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ tư 17/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 16/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 15/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ