Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 22/03/2021

Cập nhật lúc 19:08:50 ngày 22/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 21/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 21/03/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/03/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.970
0
23.160
0
22.990
0
usd (5,10,20) 22.870
0
23.160
0
22.990
0
usd (1,2) 22.523
10
23.160
0
22.990
0
eur 27.148
-67
27.691
-70
27.229
-68
Euro
aud 17.594
-103
17.964
-105
17.647
-103
Đô la Australia
cad 18.257
-30
18.623
-30
18.312
-30
Đô la Canada
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
usd 0
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:29 ngày 22/03/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:50 Thứ hai 22/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:46 Chủ nhật 21/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:09:34 Thứ bảy 20/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:09:10 Thứ sáu 19/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:08:49 Thứ năm 18/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:09:15 Thứ tư 17/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.150 22.980 19:09:19 Thứ ba 16/03/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:09:02 Thứ hai 15/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:08:51 Thứ hai 22/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:08:47 Chủ nhật 21/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:09:34 Thứ bảy 20/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:09:10 Thứ sáu 19/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:08:49 Thứ năm 18/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:09:16 Thứ tư 17/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.150 22.980 19:09:20 Thứ ba 16/03/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:09:03 Thứ hai 15/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.523 23.160 22.990 19:08:51 Thứ hai 22/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.513 23.160 22.990 19:08:47 Chủ nhật 21/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.513 23.160 22.990 19:09:35 Thứ bảy 20/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.513 23.160 22.990 19:09:11 Thứ sáu 19/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.518 23.150 22.980 19:08:49 Thứ năm 18/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.523 23.150 22.980 19:09:16 Thứ tư 17/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.523 23.150 22.980 19:09:20 Thứ ba 16/03/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.519 23.160 22.990 19:09:03 Thứ hai 15/03/2021
EUR Euro 27.148 27.691 27.229 19:08:51 Thứ hai 22/03/2021
EUR Euro 27.215 27.761 27.297 19:08:47 Chủ nhật 21/03/2021
EUR Euro 27.215 27.761 27.297 19:09:35 Thứ bảy 20/03/2021
EUR Euro 27.215 27.761 27.297 19:09:11 Thứ sáu 19/03/2021
EUR Euro 27.238 27.784 27.320 19:08:50 Thứ năm 18/03/2021
EUR Euro 27.125 27.667 27.206 19:09:17 Thứ tư 17/03/2021
EUR Euro 27.181 27.725 27.263 19:09:20 Thứ ba 16/03/2021
EUR Euro 27.215 27.761 27.297 19:09:03 Thứ hai 15/03/2021
AUD Đô la Australia 17.594 17.964 17.647 19:08:52 Thứ hai 22/03/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:08:48 Chủ nhật 21/03/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:09:35 Thứ bảy 20/03/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:09:11 Thứ sáu 19/03/2021
AUD Đô la Australia 17.769 18.142 17.822 19:08:50 Thứ năm 18/03/2021
AUD Đô la Australia 17.611 17.982 17.664 19:09:17 Thứ tư 17/03/2021
AUD Đô la Australia 17.627 17.998 17.680 19:09:21 Thứ ba 16/03/2021
AUD Đô la Australia 17.653 18.025 17.706 19:09:04 Thứ hai 15/03/2021
CAD Đô la Canada 18.257 18.623 18.312 19:08:52 Thứ hai 22/03/2021
CAD Đô la Canada 18.287 18.653 18.342 19:08:48 Chủ nhật 21/03/2021
CAD Đô la Canada 18.287 18.653 18.342 19:09:36 Thứ bảy 20/03/2021
CAD Đô la Canada 18.287 18.653 18.342 19:09:12 Thứ sáu 19/03/2021
CAD Đô la Canada 18.373 18.741 18.428 19:08:50 Thứ năm 18/03/2021
CAD Đô la Canada 18.316 18.682 18.371 19:09:17 Thứ tư 17/03/2021
CAD Đô la Canada 18.260 18.626 18.315 19:09:21 Thứ ba 16/03/2021
CAD Đô la Canada 18.330 18.696 18.385 19:09:04 Thứ hai 15/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:52 Thứ hai 22/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:48 Chủ nhật 21/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:36 Thứ bảy 20/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:09:12 Thứ sáu 19/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:08:51 Thứ năm 18/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.617 25.110 24.691 19:09:18 Thứ tư 17/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.585 25.078 24.659 19:09:22 Thứ ba 16/03/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.548 25.040 24.622 19:09:04 Thứ hai 15/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:53 Thứ hai 22/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:49 Chủ nhật 21/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:37 Thứ bảy 20/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:09:12 Thứ sáu 19/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:08:51 Thứ năm 18/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.487 19:09:18 Thứ tư 17/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.592 3.487 19:09:22 Thứ ba 16/03/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.594 3.489 19:09:05 Thứ hai 15/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:53 Thứ hai 22/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:49 Chủ nhật 21/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:37 Thứ bảy 20/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:09:13 Thứ sáu 19/03/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:08:51 Thứ năm 18/03/2021
GBP Bảng Anh 31.749 32.384 31.844 19:09:18 Thứ tư 17/03/2021
GBP Bảng Anh 31.548 32.180 31.643 19:09:23 Thứ ba 16/03/2021
GBP Bảng Anh 31.806 32.442 31.901 19:09:05 Thứ hai 15/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:21:29 Thứ hai 22/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:29 Chủ nhật 21/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:23:24 Thứ bảy 20/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:22:14 Thứ sáu 19/03/2021
USD Đô la Mỹ 0 0 0 19:23:36 Thứ năm 18/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 0 19:22:19 Thứ tư 17/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 0 19:22:07 Thứ ba 16/03/2021
USD Đô la Mỹ 22.990 23.160 0 19:22:58 Thứ hai 15/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:55 Thứ hai 22/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:51 Chủ nhật 21/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:39 Thứ bảy 20/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:09:15 Thứ sáu 19/03/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:08:53 Thứ năm 18/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 764 740 19:09:21 Thứ tư 17/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 766 742 19:09:25 Thứ ba 16/03/2021
THB Bạt Thái Lan 700 766 742 19:09:07 Thứ hai 15/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:54 Thứ hai 22/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:51 Chủ nhật 21/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:38 Thứ bảy 20/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:09:14 Thứ sáu 19/03/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:08:53 Thứ năm 18/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.834 17.274 16.986 19:09:20 Thứ tư 17/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.853 17.293 17.005 19:09:24 Thứ ba 16/03/2021
SGD Đô la Singapore 16.872 17.312 17.024 19:09:06 Thứ hai 15/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:54 Thứ hai 22/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:50 Chủ nhật 21/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:38 Thứ bảy 20/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:09:14 Thứ sáu 19/03/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:08:52 Thứ năm 18/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.349 16.726 16.431 19:09:20 Thứ tư 17/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.385 16.764 16.467 19:09:24 Thứ ba 16/03/2021
NZD Đô la New Zealand 16.393 16.771 16.475 19:09:06 Thứ hai 15/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:54 Thứ hai 22/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:50 Chủ nhật 21/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:38 Thứ bảy 20/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:09:13 Thứ sáu 19/03/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:08:52 Thứ năm 18/03/2021
JPY Yên Nhật 209 213 209 19:09:19 Thứ tư 17/03/2021
JPY Yên Nhật 209 213 209 19:09:23 Thứ ba 16/03/2021
JPY Yên Nhật 209 213 209 19:09:06 Thứ hai 15/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:53 Thứ hai 22/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:49 Chủ nhật 21/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:37 Thứ bảy 20/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:09:13 Thứ sáu 19/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:08:52 Thứ năm 18/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.945 19:09:19 Thứ tư 17/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.945 19:09:23 Thứ ba 16/03/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:09:05 Thứ hai 15/03/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ