Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 20/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/04/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.540
0
25.940
0
25.570
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 28.837
0
29.890
0
28.924
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.720
0
16.324
0
15.767
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.214
0
18.873
0
18.269
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.540
0
25.940
0
25.570
0
usd (5,10,20) 25.390
0
25.940
0
25.570
0
usd (1,2) 24.092
0
25.940
0
25.570
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 20/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Chủ nhật 20/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 20/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 19/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Chủ nhật 20/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Thứ bảy 19/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:03 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:03 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:03 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 20/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 19/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 20/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 19/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Chủ nhật 20/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ bảy 19/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:05 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:05 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 20/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 19/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:14 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:05 Chủ nhật 20/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:05 Thứ bảy 19/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:04 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:05 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:06 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:04 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:04 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:05 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 20/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 19/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Chủ nhật 20/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ bảy 19/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ năm 17/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ tư 16/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ ba 15/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ hai 14/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:04 Chủ nhật 13/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:03 Chủ nhật 20/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:03 Thứ bảy 19/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ sáu 18/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ năm 17/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:03 Thứ tư 16/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ ba 15/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ hai 14/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:03 Chủ nhật 13/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Chủ nhật 20/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ sáu 18/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ năm 17/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ tư 16/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ ba 15/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ hai 14/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 20/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 19/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 18/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 17/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 16/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 15/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 20/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 19/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 20/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 19/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:15 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 13/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ