Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 20/04/2021

Cập nhật lúc 19:10:29 ngày 20/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 19/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 19/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/04/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.970
0
23.160
0
22.990
0
usd (5,10,20) 22.870
0
23.160
0
22.990
0
usd (1,2) 22.502
-7
23.160
0
22.990
0
eur 27.523
90
28.075
93
27.606
91
Euro
aud 17.754
23
18.127
23
17.807
23
Đô la Australia
cad 18.250
-29
18.616
-30
18.305
-29
Đô la Canada
chf 24.932
82
25.431
83
25.007
82
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.572
0
3.467
0
Nhân dân tệ
gbp 31.904
240
32.543
245
32.000
241
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.997
3
2.947
3
Đô la Hồng Kông
jpy 210,36
-0,68
214,57
-0,69
210,99
-0,68
Yên Nhật
nzd 16.427
103
16.806
105
16.509
103
Đô la New Zealand
sgd 17.076
38
17.522
39
17.230
39
Đô la Singapore
thb 700
0
754
0
730
0
Bạt Thái Lan
usd 22.970
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:48 ngày 20/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:29 Thứ ba 20/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:00 Chủ nhật 18/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:36 Thứ bảy 17/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:12:11 Thứ sáu 16/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:38 Thứ năm 15/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:52 Thứ tư 14/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:30 Thứ ba 20/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:00 Chủ nhật 18/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:36 Thứ bảy 17/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:12:12 Thứ sáu 16/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:39 Thứ năm 15/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:53 Thứ tư 14/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.502 23.160 22.990 19:10:30 Thứ ba 20/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.509 23.160 22.990 19:11:18 Thứ hai 19/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.515 23.160 22.990 19:11:00 Chủ nhật 18/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.515 23.160 22.990 19:11:37 Thứ bảy 17/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.515 23.160 22.990 19:12:12 Thứ sáu 16/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.519 23.160 22.990 19:11:39 Thứ năm 15/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.535 23.160 22.990 19:11:53 Thứ tư 14/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
EUR Euro 27.523 28.075 27.606 19:22:08 Thứ ba 20/04/2021
EUR Euro 27.433 27.982 27.515 19:23:07 Thứ hai 19/04/2021
EUR Euro 27.341 27.889 27.423 19:22:25 Chủ nhật 18/04/2021
EUR Euro 27.341 27.889 27.423 19:23:14 Thứ bảy 17/04/2021
EUR Euro 27.341 27.889 27.423 19:23:23 Thứ sáu 16/04/2021
EUR Euro 27.341 27.889 27.423 19:23:21 Thứ năm 15/04/2021
EUR Euro 27.296 27.842 27.378 19:24:20 Thứ tư 14/04/2021
EUR Euro 27.125 27.668 27.206 19:23:38 Thứ ba 13/04/2021
AUD Đô la Australia 17.754 18.127 17.807 19:22:35 Thứ ba 20/04/2021
AUD Đô la Australia 17.731 18.104 17.784 19:23:34 Thứ hai 19/04/2021
AUD Đô la Australia 17.651 18.022 17.704 19:22:53 Chủ nhật 18/04/2021
AUD Đô la Australia 17.651 18.022 17.704 19:23:42 Thứ bảy 17/04/2021
AUD Đô la Australia 17.651 18.022 17.704 19:23:51 Thứ sáu 16/04/2021
AUD Đô la Australia 17.674 18.046 17.727 19:23:49 Thứ năm 15/04/2021
AUD Đô la Australia 17.525 17.894 17.578 19:24:47 Thứ tư 14/04/2021
AUD Đô la Australia 17.321 17.685 17.373 19:24:06 Thứ ba 13/04/2021
CAD Đô la Canada 18.250 18.616 18.305 19:22:55 Thứ ba 20/04/2021
CAD Đô la Canada 18.279 18.646 18.334 19:23:54 Thứ hai 19/04/2021
CAD Đô la Canada 18.228 18.593 18.283 19:23:12 Chủ nhật 18/04/2021
CAD Đô la Canada 18.228 18.593 18.283 19:24:02 Thứ bảy 17/04/2021
CAD Đô la Canada 18.228 18.593 18.283 19:24:12 Thứ sáu 16/04/2021
CAD Đô la Canada 18.265 18.631 18.320 19:24:09 Thứ năm 15/04/2021
CAD Đô la Canada 18.192 18.556 18.247 19:25:08 Thứ tư 14/04/2021
CAD Đô la Canada 18.135 18.497 18.189 19:24:25 Thứ ba 13/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.932 25.431 25.007 19:22:17 Thứ ba 20/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.850 25.348 24.925 19:23:17 Thứ hai 19/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.837 25.334 24.912 19:22:35 Chủ nhật 18/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.837 25.334 24.912 19:23:24 Thứ bảy 17/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.837 25.334 24.912 19:23:33 Thứ sáu 16/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.730 25.224 24.804 19:23:31 Thứ năm 15/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.824 25.321 24.898 19:24:29 Thứ tư 14/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.703 25.197 24.777 19:23:47 Thứ ba 13/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:23:40 Thứ ba 20/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:24:39 Thứ hai 19/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:23:58 Chủ nhật 18/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:24:49 Thứ bảy 17/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:25:00 Thứ sáu 16/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:24:56 Thứ năm 15/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:25:55 Thứ tư 14/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:25:12 Thứ ba 13/04/2021
GBP Bảng Anh 31.904 32.543 32.000 19:22:26 Thứ ba 20/04/2021
GBP Bảng Anh 31.664 32.298 31.759 19:23:25 Thứ hai 19/04/2021
GBP Bảng Anh 31.368 31.996 31.462 19:22:43 Chủ nhật 18/04/2021
GBP Bảng Anh 31.368 31.996 31.462 19:23:32 Thứ bảy 17/04/2021
GBP Bảng Anh 31.368 31.996 31.462 19:23:41 Thứ sáu 16/04/2021
GBP Bảng Anh 31.448 32.077 31.542 19:23:39 Thứ năm 15/04/2021
GBP Bảng Anh 31.482 32.112 31.576 19:24:37 Thứ tư 14/04/2021
GBP Bảng Anh 31.345 31.972 31.439 19:23:56 Thứ ba 13/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:48 Thứ ba 20/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:22:48 Thứ hai 19/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:22:04 Chủ nhật 18/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:22:54 Thứ bảy 17/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:00 Thứ sáu 16/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:00 Thứ năm 15/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:24:00 Thứ tư 14/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:19 Thứ ba 13/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:23:11 Thứ ba 20/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:24:10 Thứ hai 19/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:23:28 Chủ nhật 18/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:24:18 Thứ bảy 17/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 752 729 19:24:29 Thứ sáu 16/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 756 733 19:24:26 Thứ năm 15/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 729 19:25:24 Thứ tư 14/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 749 726 19:24:42 Thứ ba 13/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.076 17.522 17.230 19:22:46 Thứ ba 20/04/2021
SGD Đô la Singapore 17.038 17.483 17.191 19:23:44 Thứ hai 19/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.437 17.146 19:23:02 Chủ nhật 18/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.437 17.146 19:23:52 Thứ bảy 17/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.437 17.146 19:24:00 Thứ sáu 16/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.437 17.146 19:23:59 Thứ năm 15/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.967 17.411 17.120 19:24:57 Thứ tư 14/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.892 17.333 17.044 19:24:16 Thứ ba 13/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:23:20 Thứ ba 20/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.324 16.701 16.406 19:24:19 Thứ hai 19/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.301 16.678 16.383 19:23:37 Chủ nhật 18/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.301 16.678 16.383 19:24:27 Thứ bảy 17/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.301 16.678 16.383 19:24:39 Thứ sáu 16/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.335 16.713 16.417 19:24:35 Thứ năm 15/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.199 16.573 16.280 19:25:33 Thứ tư 14/04/2021
NZD Đô la New Zealand 15.960 16.328 16.040 19:24:50 Thứ ba 13/04/2021
JPY Yên Nhật 210,36 214,57 210,99 19:21:58 Thứ ba 20/04/2021
JPY Yên Nhật 211,04 215,26 211,67 19:22:57 Thứ hai 19/04/2021
JPY Yên Nhật 207,68 211,83 208,3 19:22:14 Chủ nhật 18/04/2021
JPY Yên Nhật 207,68 211,83 208,3 19:23:04 Thứ bảy 17/04/2021
JPY Yên Nhật 207,68 211,83 208,3 19:23:13 Thứ sáu 16/04/2021
JPY Yên Nhật 209,77 213,97 210,4 19:23:11 Thứ năm 15/04/2021
JPY Yên Nhật 209,39 213,58 210,02 19:24:10 Thứ tư 14/04/2021
JPY Yên Nhật 207,96 212,12 208,58 19:23:28 Thứ ba 13/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.997 2.947 19:23:04 Thứ ba 20/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.944 19:24:03 Thứ hai 19/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:23:21 Chủ nhật 18/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:11 Thứ bảy 17/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:22 Thứ sáu 16/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:18 Thứ năm 15/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:25:17 Thứ tư 14/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.944 19:24:34 Thứ ba 13/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ