Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 20/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
-20
25.558
0
25.150
-20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 25.685
17
26.598
18
25.762
17
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.461
1
16.036
0
15.507
1
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.238
-68
17.842
-70
17.290
-68
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.120
-20
25.558
0
25.150
-20
usd (5,10,20) 24.970
-20
25.558
0
25.150
-20
usd (1,2) 23.693
-19
25.558
0
25.150
-20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 20/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.120 25.558 25.150 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.558 25.170 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.558 25.170 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.140 25.558 25.170 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.549 25.200 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.554 25.200 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.563 25.210 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.560 25.220 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.685 26.598 25.762 17:30:03 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.668 26.580 25.745 17:30:03 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.668 26.580 25.745 17:30:03 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.668 26.580 25.745 17:30:04 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.649 26.548 25.726 17:30:04 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.699 26.605 25.776 17:30:04 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.584 26.482 25.661 17:30:03 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.457 26.340 25.533 17:30:03 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.461 16.036 15.507 17:30:04 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.036 15.506 17:30:04 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.036 15.506 17:30:04 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 16.036 15.506 17:30:04 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.454 16.022 15.500 17:30:05 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.417 15.987 15.463 17:30:04 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.423 15.990 15.469 17:30:04 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.316 15.874 15.362 17:30:04 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 17.842 17.290 17:30:04 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.306 17.912 17.358 17:30:04 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.306 17.912 17.358 17:30:04 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.306 17.912 17.358 17:30:05 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.369 17.969 17.421 17:30:06 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.381 17.985 17.433 17:30:05 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.364 17.964 17.416 17:30:04 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.304 17.895 17.356 17:30:04 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 13/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.693 25.558 25.150 17:30:03 Thứ hai 20/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.558 25.170 17:30:03 Chủ nhật 19/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.558 25.170 17:30:03 Thứ bảy 18/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.558 25.170 17:30:03 Thứ sáu 17/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.549 25.200 17:30:03 Thứ năm 16/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.554 25.200 17:30:03 Thứ tư 15/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.750 25.563 25.210 17:30:03 Thứ ba 14/01/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.759 25.560 25.220 17:30:03 Thứ hai 13/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.970 25.558 25.150 17:30:02 Thứ hai 20/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.558 25.170 17:30:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.558 25.170 17:30:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.558 25.170 17:30:03 Thứ sáu 17/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.549 25.200 17:30:03 Thứ năm 16/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.554 25.200 17:30:03 Thứ tư 15/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.030 25.563 25.210 17:30:02 Thứ ba 14/01/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.560 25.220 17:30:02 Thứ hai 13/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.120 25.558 25.150 17:30:02 Thứ hai 20/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.558 25.170 17:30:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.558 25.170 17:30:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.558 25.170 17:30:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.549 25.200 17:30:02 Thứ năm 16/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.554 25.200 17:30:02 Thứ tư 15/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.180 25.563 25.210 17:30:02 Thứ ba 14/01/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.190 25.560 25.220 17:30:02 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 13/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ