Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 19/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.990
0
25.390
0
25.020
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.851
0
27.788
0
26.932
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.617
0
17.227
0
16.667
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.963
0
18.584
0
18.017
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.990
0
25.390
0
25.020
0
usd (5,10,20) 24.840
0
25.390
0
25.020
0
usd (1,2) 23.569
0
25.390
0
25.020
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 19/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.990 25.390 25.020 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.390 25.020 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.380 25.020 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.170 24.810 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.765 25.175 24.795 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.060 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.030 24.650 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.030 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.851 27.788 26.932 17:30:03 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.851 27.788 26.932 17:30:03 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.876 27.802 26.957 17:30:04 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.749 27.675 26.829 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.745 27.692 26.825 17:30:03 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.693 27.642 26.773 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.710 27.659 26.790 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.710 27.659 26.790 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.617 17.227 16.667 17:30:04 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.617 17.227 16.667 17:30:04 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.530 17.131 16.580 17:30:04 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.416 17.015 16.465 17:30:04 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.443 17.053 16.492 17:30:04 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.452 17.064 16.501 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.044 16.481 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.044 16.481 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.584 18.017 17:30:04 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.963 18.584 18.017 17:30:04 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.976 18.590 18.030 17:30:05 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.819 18.431 17.872 17:30:04 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.395 17.827 17:30:04 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.359 17.791 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.357 17.788 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.357 17.788 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.569 25.390 25.020 17:30:03 Thứ bảy 19/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.569 25.390 25.020 17:30:03 Thứ sáu 18/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.569 25.380 25.020 17:30:03 Thứ năm 17/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.370 25.170 24.810 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.355 25.175 24.795 17:30:03 Thứ ba 15/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.246 25.060 24.680 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.218 25.030 24.650 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.218 25.030 24.650 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.840 25.390 25.020 17:30:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.840 25.390 25.020 17:30:03 Thứ sáu 18/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.840 25.380 25.020 17:30:03 Thứ năm 17/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.630 25.170 24.810 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.615 25.175 24.795 17:30:02 Thứ ba 15/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.500 25.060 24.680 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.470 25.030 24.650 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.470 25.030 24.650 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.990 25.390 25.020 17:30:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.990 25.390 25.020 17:30:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.990 25.380 25.020 17:30:02 Thứ năm 17/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.780 25.170 24.810 17:30:02 Thứ tư 16/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.765 25.175 24.795 17:30:02 Thứ ba 15/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.650 25.060 24.680 17:30:02 Thứ hai 14/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.620 25.030 24.650 17:30:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.620 25.030 24.650 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ