Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 18/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 18/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/06/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
0
25.471
0
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.789
50
27.709
51
26.869
50
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.514
49
17.116
52
16.564
50
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.167
-18
18.792
-18
18.222
-18
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.210
0
25.471
0
25.240
0
usd (5,10,20) 25.060
0
25.471
0
25.240
0
usd (1,2) 24.535
0
25.471
0
25.240
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 18/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.210 25.471 25.240 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.471 25.240 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.460 25.240 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.460 25.240 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.460 25.240 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.456 25.240 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.466 25.240 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.461 25.220 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.789 27.709 26.869 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.739 27.658 26.819 17:30:03 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.689 27.594 26.769 17:30:04 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.689 27.594 26.769 17:30:03 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.689 27.594 26.769 17:30:03 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 27.009 27.921 27.090 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.851 27.769 26.932 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.880 27.815 26.961 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 14/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.116 16.564 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.465 17.064 16.514 17:30:03 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.551 17.147 16.601 17:30:04 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.551 17.147 16.601 17:30:04 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.551 17.147 16.601 17:30:04 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 16.589 17.183 16.639 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.099 16.551 17:30:03 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.464 17.070 16.513 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.167 18.792 18.222 17:30:04 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.185 18.810 18.240 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.155 18.770 18.209 17:30:04 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.155 18.770 18.209 17:30:04 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.155 18.770 18.209 17:30:04 Thứ sáu 14/06/2024
CAD Đô la Canada 18.181 18.795 18.236 17:30:03 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 18.170 18.791 18.225 17:30:04 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.141 18.771 18.195 17:30:04 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 14/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.471 25.240 17:30:03 Thứ ba 18/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.460 25.240 17:30:03 Chủ nhật 16/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.460 25.240 17:30:03 Thứ bảy 15/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.460 25.240 17:30:03 Thứ sáu 14/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.456 25.240 17:30:02 Thứ năm 13/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.535 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.461 25.220 17:30:03 Thứ ba 11/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.471 25.240 17:30:02 Thứ ba 18/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.460 25.240 17:30:03 Chủ nhật 16/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.460 25.240 17:30:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.460 25.240 17:30:03 Thứ sáu 14/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.456 25.240 17:30:02 Thứ năm 13/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.060 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.461 25.220 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.471 25.240 17:30:02 Thứ ba 18/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.471 25.240 17:30:02 Thứ hai 17/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.460 25.240 17:30:02 Chủ nhật 16/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.460 25.240 17:30:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.460 25.240 17:30:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.456 25.240 17:30:01 Thứ năm 13/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.210 25.466 25.240 17:30:02 Thứ tư 12/06/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.190 25.461 25.220 17:30:02 Thứ ba 11/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 18/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 17/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 16/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 15/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 14/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 13/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 11/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 16/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 15/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 14/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 14/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 11/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ