Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 17/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
60
24.830
-10
24.450
60
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.927
78
27.890
9
27.008
78
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.358
101
16.971
68
16.407
101
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.811
31
18.439
-4
17.864
31
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.420
60
24.830
-10
24.450
60
usd (5,10,20) 24.270
60
24.830
-10
24.450
60
usd (1,2) 23.028
57
24.830
-10
24.450
60
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 17/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.420 24.830 24.450 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.840 24.390 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.820 24.370 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.820 24.370 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.820 24.370 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.830 24.380 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.820 24.370 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.930 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.927 27.890 27.008 17:30:03 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.849 27.881 26.930 17:30:04 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.743 27.771 26.823 17:30:03 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.743 27.771 26.823 17:30:03 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.743 27.771 26.823 17:30:03 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.572 27.595 26.652 17:30:03 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.646 27.671 26.726 17:30:03 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.777 27.783 26.857 17:30:03 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.358 16.971 16.407 17:30:04 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.257 16.903 16.306 17:30:04 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.815 16.220 17:30:04 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.815 16.220 17:30:03 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.815 16.220 17:30:04 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.119 16.759 16.167 17:30:04 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.051 16.690 16.099 17:30:04 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.150 16.779 16.198 17:30:04 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.811 18.439 17.864 17:30:04 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.443 17.833 17:30:04 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.429 17.818 17:30:04 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.429 17.818 17:30:04 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.429 17.818 17:30:04 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.779 18.443 17.832 17:30:04 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.759 18.422 17.812 17:30:04 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.535 17.934 17:30:04 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.028 24.830 24.450 17:30:03 Thứ ba 17/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.971 24.840 24.390 17:30:03 Thứ hai 16/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.983 24.820 24.370 17:30:03 Chủ nhật 15/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.983 24.820 24.370 17:30:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.983 24.820 24.370 17:30:03 Thứ sáu 13/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 22.998 24.830 24.380 17:30:03 Thứ năm 12/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.021 24.820 24.370 17:30:03 Thứ tư 11/09/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.075 24.930 24.500 17:30:03 Thứ ba 10/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.270 24.830 24.450 17:30:03 Thứ ba 17/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.210 24.840 24.390 17:30:03 Thứ hai 16/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.190 24.820 24.370 17:30:03 Chủ nhật 15/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.190 24.820 24.370 17:30:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.190 24.820 24.370 17:30:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.200 24.830 24.380 17:30:02 Thứ năm 12/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.190 24.820 24.370 17:30:02 Thứ tư 11/09/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.320 24.930 24.500 17:30:03 Thứ ba 10/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.420 24.830 24.450 17:30:02 Thứ ba 17/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.360 24.840 24.390 17:30:02 Thứ hai 16/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.340 24.820 24.370 17:30:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.340 24.820 24.370 17:30:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.340 24.820 24.370 17:30:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.350 24.830 24.380 17:30:02 Thứ năm 12/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.340 24.820 24.370 17:30:02 Thứ tư 11/09/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.470 24.930 24.500 17:30:02 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 10/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ