Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 17/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
60
25.690
60
25.290
60
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.266
124
27.185
128
26.345
125
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.922
388
16.506
400
15.970
389
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.677
55
18.286
55
17.730
55
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.260
60
25.690
60
25.290
60
usd (5,10,20) 25.110
60
25.690
60
25.290
60
usd (1,2) 23.826
57
25.690
60
25.290
60
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 17/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.260 25.690 25.290 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.630 25.230 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.630 25.230 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.630 25.230 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.700 25.300 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.777 25.390 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.760 25.350 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.610 25.200 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:14 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 26.266 27.185 26.345 17:30:03 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.142 27.057 26.220 17:30:04 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.142 27.057 26.220 17:30:05 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.142 27.057 26.220 17:30:04 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.102 27.014 26.180 17:30:04 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 26.082 26.991 26.160 17:30:04 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.889 26.805 25.967 17:30:04 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.749 26.662 25.826 17:30:03 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:12 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.922 16.506 15.970 17:30:04 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.534 16.106 15.581 17:30:05 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.534 16.106 15.581 17:30:07 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.534 16.106 15.581 17:30:04 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.716 16.292 15.763 17:30:04 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.797 16.375 15.844 17:30:04 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.747 16.330 15.794 17:30:04 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.628 16.210 15.675 17:30:04 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:16 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.677 18.286 17.730 17:30:04 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.622 18.231 17.675 17:30:05 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.622 18.231 17.675 17:30:08 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.622 18.231 17.675 17:30:05 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.547 18.153 17.600 17:30:05 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.579 18.184 17.632 17:30:05 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.502 18.113 17.555 17:30:05 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.405 18.014 17.457 17:30:04 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:13 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 10/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.826 25.690 25.290 17:30:03 Thứ hai 17/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.769 25.630 25.230 17:30:04 Chủ nhật 16/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.769 25.630 25.230 17:30:04 Thứ bảy 15/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.769 25.630 25.230 17:30:03 Thứ sáu 14/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.835 25.700 25.300 17:30:03 Thứ năm 13/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.921 25.777 25.390 17:30:03 Thứ tư 12/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.883 25.760 25.350 17:30:03 Thứ ba 11/02/2025
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.610 25.200 17:30:03 Thứ hai 10/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.110 25.690 25.290 17:30:02 Thứ hai 17/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.630 25.230 17:30:03 Chủ nhật 16/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.630 25.230 17:30:03 Thứ bảy 15/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.630 25.230 17:30:03 Thứ sáu 14/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.120 25.700 25.300 17:30:02 Thứ năm 13/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.210 25.777 25.390 17:30:03 Thứ tư 12/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.170 25.760 25.350 17:30:03 Thứ ba 11/02/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.610 25.200 17:30:02 Thứ hai 10/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.260 25.690 25.290 17:30:02 Thứ hai 17/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.630 25.230 17:30:03 Chủ nhật 16/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.630 25.230 17:30:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.630 25.230 17:30:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.270 25.700 25.300 17:30:02 Thứ năm 13/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.360 25.777 25.390 17:30:02 Thứ tư 12/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.320 25.760 25.350 17:30:02 Thứ ba 11/02/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.610 25.200 17:30:02 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:11 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 13/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 12/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:15 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:17 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 10/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ