Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 16/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.485
8
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.222
111
27.179
125
26.301
112
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.865
-12
16.471
-8
15.913
-12
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.533
-6
18.164
-1
17.586
-6
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.170
0
25.485
8
25.200
0
usd (5,10,20) 25.020
0
25.485
8
25.200
0
usd (1,2) 23.740
0
25.485
8
25.200
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 16/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.471 25.200 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.465 25.170 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.470 25.160 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.222 27.179 26.301 17:30:04 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.111 27.054 26.189 17:30:04 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.111 27.054 26.189 17:30:04 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.111 27.054 26.189 17:30:04 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.210 27.151 26.289 17:30:03 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.228 27.196 26.307 17:30:04 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.318 27.305 26.397 17:30:04 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.314 27.268 26.393 17:30:05 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.865 16.471 15.913 17:30:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.877 16.479 15.925 17:30:05 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.877 16.479 15.925 17:30:04 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.877 16.479 15.925 17:30:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.965 16.565 16.013 17:30:04 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.858 16.471 15.906 17:30:04 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.927 16.552 15.975 17:30:04 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.977 16.584 16.025 17:30:05 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.533 18.164 17.586 17:30:05 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.165 17.592 17:30:05 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.165 17.592 17:30:05 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.539 18.165 17.592 17:30:05 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.626 18.250 17.679 17:30:04 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.593 18.233 17.646 17:30:05 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.579 18.230 17.632 17:30:05 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.236 17.659 17:30:06 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 09/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.485 25.200 17:30:04 Thứ hai 16/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.477 25.200 17:30:04 Chủ nhật 15/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.477 25.200 17:30:03 Thứ bảy 14/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.477 25.200 17:30:03 Thứ sáu 13/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.471 25.200 17:30:03 Thứ năm 12/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.465 25.170 17:30:03 Thứ tư 11/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.702 25.470 25.160 17:30:03 Thứ ba 10/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.721 25.460 25.180 17:30:04 Thứ hai 09/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.485 25.200 17:30:03 Thứ hai 16/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.477 25.200 17:30:03 Chủ nhật 15/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.477 25.200 17:30:03 Thứ bảy 14/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.477 25.200 17:30:03 Thứ sáu 13/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.471 25.200 17:30:02 Thứ năm 12/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.465 25.170 17:30:02 Thứ tư 11/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.980 25.470 25.160 17:30:03 Thứ ba 10/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.000 25.460 25.180 17:30:03 Thứ hai 09/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.485 25.200 17:30:02 Thứ hai 16/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.477 25.200 17:30:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.477 25.200 17:30:02 Thứ bảy 14/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.477 25.200 17:30:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.471 25.200 17:30:02 Thứ năm 12/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.465 25.170 17:30:02 Thứ tư 11/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.130 25.470 25.160 17:30:02 Thứ ba 10/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.150 25.460 25.180 17:30:02 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ hai 09/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ