Tỷ giá EXIMBANK ngày 16/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 15/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 15/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.780
15 |
25.170 -5 |
24.810
15 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.749
4 |
27.675 -17 |
26.829
4 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.416
-27 |
17.015 -38 |
16.465
-27 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.819
45 |
18.431 36 |
17.872
45 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la New Zealand | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
usd (50,100) |
24.780
15 |
25.170 -5 |
24.810
15 |
|||
usd (5,10,20) |
24.630
15 |
25.170 -5 |
24.810
15 |
|||
usd (1,2) |
23.370
15 |
25.170 -5 |
24.810
15 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 16/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.170 | 24.810 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.765 | 25.175 | 24.795 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.060 | 24.680 | 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.650 | 25.070 | 24.680 | 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.640 | 25.050 | 24.670 | 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ năm 10/10/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ tư 09/10/2024 | |
Euro | 26.749 | 27.675 | 26.829 | 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.745 | 27.692 | 26.825 | 17:30:03 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.693 | 27.642 | 26.773 | 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024 | |
Euro | 26.710 | 27.659 | 26.790 | 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Euro | 26.710 | 27.659 | 26.790 | 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Euro | 26.710 | 27.659 | 26.790 | 17:30:03 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Euro | 26.706 | 27.665 | 26.786 | 17:30:03 Thứ năm 10/10/2024 | |
Euro | 26.768 | 27.719 | 26.848 | 17:30:04 Thứ tư 09/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:04 Thứ năm 10/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.416 | 17.015 | 16.465 | 17:30:04 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.443 | 17.053 | 16.492 | 17:30:04 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.452 | 17.064 | 16.501 | 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.432 | 17.044 | 16.481 | 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.432 | 17.044 | 16.481 | 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.432 | 17.044 | 16.481 | 17:30:03 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.391 | 17.008 | 16.440 | 17:30:03 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.408 | 17.020 | 16.457 | 17:30:05 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.819 | 18.431 | 17.872 | 17:30:04 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.774 | 18.395 | 17.827 | 17:30:04 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.738 | 18.359 | 17.791 | 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.735 | 18.357 | 17.788 | 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.735 | 18.357 | 17.788 | 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.735 | 18.357 | 17.788 | 17:30:04 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.796 | 18.427 | 17.849 | 17:30:04 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.879 | 18.506 | 17.933 | 17:30:06 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.370 | 25.170 | 24.810 | 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.355 | 25.175 | 24.795 | 17:30:03 Thứ ba 15/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.246 | 25.060 | 24.680 | 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.218 | 25.030 | 24.650 | 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.218 | 25.030 | 24.650 | 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.218 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.246 | 25.070 | 24.680 | 17:30:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
USD (1,2) | 23.237 | 25.050 | 24.670 | 17:30:03 Thứ tư 09/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.630 | 25.170 | 24.810 | 17:30:03 Thứ tư 16/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.615 | 25.175 | 24.795 | 17:30:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.500 | 25.060 | 24.680 | 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.470 | 25.030 | 24.650 | 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.470 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.470 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.500 | 25.070 | 24.680 | 17:30:02 Thứ năm 10/10/2024 | |
USD (5,10,20) | 24.490 | 25.050 | 24.670 | 17:30:03 Thứ tư 09/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.780 | 25.170 | 24.810 | 17:30:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.765 | 25.175 | 24.795 | 17:30:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.650 | 25.060 | 24.680 | 17:30:02 Thứ hai 14/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Chủ nhật 13/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.620 | 25.030 | 24.650 | 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.650 | 25.070 | 24.680 | 17:30:01 Thứ năm 10/10/2024 | |
USD (50,100) | 24.640 | 25.050 | 24.670 | 17:30:02 Thứ tư 09/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ tư 16/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 15/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ năm 10/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ tư 09/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ sáu 11/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ năm 10/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:09 Thứ tư 09/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ