Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 15/04/2021

Cập nhật lúc 19:11:38 ngày 15/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 14/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 14/04/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/04/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.970
0
23.160
0
22.990
0
usd (5,10,20) 22.870
0
23.160
0
22.990
0
usd (1,2) 22.519
-16
23.160
0
22.990
0
eur 27.341
45
27.889
47
27.423
45
Euro
aud 17.674
149
18.046
152
17.727
149
Đô la Australia
cad 18.265
73
18.631
75
18.320
73
Đô la Canada
chf 24.730
-94
25.224
-97
24.804
-94
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.572
0
3.467
0
Nhân dân tệ
gbp 31.448
-34
32.077
-35
31.542
-34
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.996
0
2.946
0
Đô la Hồng Kông
jpy 209,77
0,38
213,97
0,39
210,4
0,38
Yên Nhật
nzd 16.335
136
16.713
140
16.417
137
Đô la New Zealand
sgd 16.993
26
17.437
26
17.146
26
Đô la Singapore
thb 700
0
756
3
733
4
Bạt Thái Lan
usd 22.970
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:00 ngày 15/04/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:38 Thứ năm 15/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:52 Thứ tư 14/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.180 22.990 19:11:57 Thứ hai 12/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:11:45 Chủ nhật 11/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:11:59 Thứ năm 08/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:39 Thứ năm 15/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:53 Thứ tư 14/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.180 22.990 19:11:57 Thứ hai 12/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:11:46 Chủ nhật 11/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:12:00 Thứ năm 08/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.519 23.160 22.990 19:11:39 Thứ năm 15/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.535 23.160 22.990 19:11:53 Thứ tư 14/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.160 22.990 19:11:28 Thứ ba 13/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.536 23.180 22.990 19:11:57 Thứ hai 12/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.180 23.000 19:11:46 Chủ nhật 11/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.180 23.000 19:13:41 Thứ bảy 10/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.533 23.180 23.000 19:12:19 Thứ sáu 09/04/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.539 23.180 23.000 19:12:00 Thứ năm 08/04/2021
EUR Euro 27.341 27.889 27.423 19:23:21 Thứ năm 15/04/2021
EUR Euro 27.296 27.842 27.378 19:24:20 Thứ tư 14/04/2021
EUR Euro 27.125 27.668 27.206 19:23:38 Thứ ba 13/04/2021
EUR Euro 27.148 27.715 27.229 19:23:43 Thứ hai 12/04/2021
EUR Euro 27.148 27.703 27.229 19:24:18 Chủ nhật 11/04/2021
EUR Euro 27.148 27.703 27.229 19:25:56 Thứ bảy 10/04/2021
EUR Euro 27.148 27.703 27.229 19:27:10 Thứ sáu 09/04/2021
EUR Euro 27.137 27.691 27.218 19:24:49 Thứ năm 08/04/2021
AUD Đô la Australia 17.674 18.046 17.727 19:23:49 Thứ năm 15/04/2021
AUD Đô la Australia 17.525 17.894 17.578 19:24:47 Thứ tư 14/04/2021
AUD Đô la Australia 17.321 17.685 17.373 19:24:06 Thứ ba 13/04/2021
AUD Đô la Australia 17.378 17.758 17.430 19:24:09 Thứ hai 12/04/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.700 17.380 19:24:45 Chủ nhật 11/04/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.700 17.380 19:26:30 Thứ bảy 10/04/2021
AUD Đô la Australia 17.328 17.700 17.380 19:27:36 Thứ sáu 09/04/2021
AUD Đô la Australia 17.420 17.793 17.472 19:25:16 Thứ năm 08/04/2021
CAD Đô la Canada 18.265 18.631 18.320 19:24:09 Thứ năm 15/04/2021
CAD Đô la Canada 18.192 18.556 18.247 19:25:08 Thứ tư 14/04/2021
CAD Đô la Canada 18.135 18.497 18.189 19:24:25 Thứ ba 13/04/2021
CAD Đô la Canada 18.164 18.543 18.218 19:24:28 Thứ hai 12/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:25:04 Chủ nhật 11/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:26:50 Thứ bảy 10/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:27:55 Thứ sáu 09/04/2021
CAD Đô la Canada 18.114 18.484 18.168 19:25:35 Thứ năm 08/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.730 25.224 24.804 19:23:31 Thứ năm 15/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.824 25.321 24.898 19:24:29 Thứ tư 14/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.703 25.197 24.777 19:23:47 Thứ ba 13/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.676 25.192 24.750 19:23:52 Thứ hai 12/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.687 25.192 24.761 19:24:27 Chủ nhật 11/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.687 25.192 24.761 19:26:08 Thứ bảy 10/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.687 25.192 24.761 19:27:19 Thứ sáu 09/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.580 25.083 24.654 19:24:58 Thứ năm 08/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:24:56 Thứ năm 15/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:25:55 Thứ tư 14/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.467 19:25:12 Thứ ba 13/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.467 19:25:13 Thứ hai 12/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:25:52 Chủ nhật 11/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:27:41 Thứ bảy 10/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:28:39 Thứ sáu 09/04/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.575 3.469 19:26:20 Thứ năm 08/04/2021
GBP Bảng Anh 31.448 32.077 31.542 19:23:39 Thứ năm 15/04/2021
GBP Bảng Anh 31.482 32.112 31.576 19:24:37 Thứ tư 14/04/2021
GBP Bảng Anh 31.345 31.972 31.439 19:23:56 Thứ ba 13/04/2021
GBP Bảng Anh 31.368 32.023 31.462 19:24:00 Thứ hai 12/04/2021
GBP Bảng Anh 31.256 31.895 31.350 19:24:36 Chủ nhật 11/04/2021
GBP Bảng Anh 31.256 31.895 31.350 19:26:17 Thứ bảy 10/04/2021
GBP Bảng Anh 31.256 31.895 31.350 19:27:27 Thứ sáu 09/04/2021
GBP Bảng Anh 31.450 32.093 31.544 19:25:06 Thứ năm 08/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:00 Thứ năm 15/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:24:00 Thứ tư 14/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:19 Thứ ba 13/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.180 22.990 19:23:23 Thứ hai 12/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:23:58 Chủ nhật 11/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:25:35 Thứ bảy 10/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:26:45 Thứ sáu 09/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:24:30 Thứ năm 08/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 756 733 19:24:26 Thứ năm 15/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 729 19:25:24 Thứ tư 14/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 749 726 19:24:42 Thứ ba 13/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:24:44 Thứ hai 12/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:25:22 Chủ nhật 11/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:27:08 Thứ bảy 10/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:28:11 Thứ sáu 09/04/2021
THB Bạt Thái Lan 700 750 726 19:25:51 Thứ năm 08/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.993 17.437 17.146 19:23:59 Thứ năm 15/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.967 17.411 17.120 19:24:57 Thứ tư 14/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.892 17.333 17.044 19:24:16 Thứ ba 13/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.892 17.348 17.044 19:24:19 Thứ hai 12/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.912 17.361 17.064 19:24:55 Chủ nhật 11/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.912 17.361 17.064 19:26:40 Thứ bảy 10/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.912 17.361 17.064 19:27:45 Thứ sáu 09/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.918 17.367 17.070 19:25:25 Thứ năm 08/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.335 16.713 16.417 19:24:35 Thứ năm 15/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.199 16.573 16.280 19:25:33 Thứ tư 14/04/2021
NZD Đô la New Zealand 15.960 16.328 16.040 19:24:50 Thứ ba 13/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.017 16.401 16.097 19:24:52 Thứ hai 12/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.001 16.377 16.081 19:25:31 Chủ nhật 11/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.001 16.377 16.081 19:27:18 Thứ bảy 10/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.001 16.377 16.081 19:28:19 Thứ sáu 09/04/2021
NZD Đô la New Zealand 16.035 16.412 16.115 19:25:59 Thứ năm 08/04/2021
JPY Yên Nhật 209,77 213,97 210,4 19:23:11 Thứ năm 15/04/2021
JPY Yên Nhật 209,39 213,58 210,02 19:24:10 Thứ tư 14/04/2021
JPY Yên Nhật 207,96 212,12 208,58 19:23:28 Thứ ba 13/04/2021
JPY Yên Nhật 208,62 212,98 209,25 19:23:34 Thứ hai 12/04/2021
JPY Yên Nhật 208,52 212,79 209,15 19:24:08 Chủ nhật 11/04/2021
JPY Yên Nhật 208,52 212,79 209,15 19:25:45 Thứ bảy 10/04/2021
JPY Yên Nhật 208,52 212,79 209,15 19:26:58 Thứ sáu 09/04/2021
JPY Yên Nhật 208,33 212,59 208,96 19:24:39 Thứ năm 08/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:18 Thứ năm 15/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:25:17 Thứ tư 14/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.944 19:24:34 Thứ ba 13/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.942 19:24:37 Thứ hai 12/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.943 19:25:13 Chủ nhật 11/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.943 19:27:00 Thứ bảy 10/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.943 19:28:03 Thứ sáu 09/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.992 2.941 19:25:44 Thứ năm 08/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ