Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 14/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
20
25.504
2
25.190
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.312
-154
27.196
-178
26.391
-154
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.146
-123
16.715
-141
16.194
-124
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.808
-62
18.398
-77
17.861
-63
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.160
20
25.504
2
25.190
20
usd (5,10,20) 25.010
20
25.504
2
25.190
20
usd (1,2) 23.731
19
25.504
2
25.190
20
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 14/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.504 25.190 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.502 25.170 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.480 25.170 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.476 25.135 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.491 25.140 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.491 25.140 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.491 25.140 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.497 25.180 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.312 27.196 26.391 17:30:03 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.466 27.374 26.545 17:30:04 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.527 27.415 26.607 17:30:05 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.665 27.590 26.745 17:30:04 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.807 27.726 26.887 17:30:04 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.807 27.726 26.887 17:30:03 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.807 27.726 26.887 17:30:05 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.815 27.719 26.895 17:30:03 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.146 16.715 16.194 17:30:04 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.269 16.856 16.318 17:30:04 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.331 16.906 16.380 17:30:05 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.383 16.979 16.432 17:30:04 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.535 17.130 16.585 17:30:04 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.535 17.130 16.585 17:30:04 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.535 17.130 16.585 17:30:05 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.100 16.564 17:30:04 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:12 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.808 18.398 17.861 17:30:04 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.475 17.924 17:30:05 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.876 18.466 17.930 17:30:07 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.877 18.489 17.931 17:30:05 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.539 17.986 17:30:05 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.539 17.986 17:30:04 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.539 17.986 17:30:06 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.961 18.558 18.015 17:30:05 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 07/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.731 25.504 25.190 17:30:03 Thứ năm 14/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.502 25.170 17:30:03 Thứ tư 13/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.480 25.170 17:30:04 Thứ ba 12/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.678 25.476 25.135 17:30:03 Thứ hai 11/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.683 25.491 25.140 17:30:03 Chủ nhật 10/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.683 25.491 25.140 17:30:03 Thứ bảy 09/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.683 25.491 25.140 17:30:04 Thứ sáu 08/11/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.721 25.497 25.180 17:30:03 Thứ năm 07/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.010 25.504 25.190 17:30:02 Thứ năm 14/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.502 25.170 17:30:03 Thứ tư 13/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.480 25.170 17:30:03 Thứ ba 12/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.955 25.476 25.135 17:30:02 Thứ hai 11/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.960 25.491 25.140 17:30:03 Chủ nhật 10/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.960 25.491 25.140 17:30:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.960 25.491 25.140 17:30:03 Thứ sáu 08/11/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.000 25.497 25.180 17:30:02 Thứ năm 07/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.160 25.504 25.190 17:30:02 Thứ năm 14/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.502 25.170 17:30:02 Thứ tư 13/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.480 25.170 17:30:03 Thứ ba 12/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.105 25.476 25.135 17:30:02 Thứ hai 11/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.491 25.140 17:30:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.491 25.140 17:30:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.110 25.491 25.140 17:30:03 Thứ sáu 08/11/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.150 25.497 25.180 17:30:02 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:11 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:13 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 07/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ