Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.650
30
25.060
30
24.680
30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.693
-17
27.642
-17
26.773
-17
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.452
20
17.064
20
16.501
20
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.738
3
18.359
2
17.791
3
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.650
30
25.060
30
24.680
30
usd (5,10,20) 24.500
30
25.060
30
24.680
30
usd (1,2) 23.246
28
25.060
30
24.680
30
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.650 25.060 24.680 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.030 24.650 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.030 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.030 24.650 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.070 24.680 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.050 24.670 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.050 24.670 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.050 24.670 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.693 27.642 26.773 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.710 27.659 26.790 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.710 27.659 26.790 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.710 27.659 26.790 17:30:03 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.706 27.665 26.786 17:30:03 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.768 27.719 26.848 17:30:04 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.817 27.770 26.897 17:30:04 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.805 27.757 26.885 17:30:04 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.452 17.064 16.501 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.044 16.481 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.044 16.481 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.432 17.044 16.481 17:30:03 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.391 17.008 16.440 17:30:03 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.408 17.020 16.457 17:30:05 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.057 16.494 17:30:04 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.567 17.184 16.617 17:30:04 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.738 18.359 17.791 17:30:04 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.357 17.788 17:30:04 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.357 17.788 17:30:04 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.357 17.788 17:30:04 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.796 18.427 17.849 17:30:04 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.879 18.506 17.933 17:30:06 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.938 18.567 17.992 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.971 18.602 18.025 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.246 25.060 24.680 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.218 25.030 24.650 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.218 25.030 24.650 17:30:03 Thứ bảy 12/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.218 25.030 24.650 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.246 25.070 24.680 17:30:02 Thứ năm 10/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.237 25.050 24.670 17:30:03 Thứ tư 09/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.237 25.050 24.670 17:30:03 Thứ ba 08/10/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.237 25.050 24.670 17:30:03 Thứ hai 07/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.500 25.060 24.680 17:30:03 Thứ hai 14/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.470 25.030 24.650 17:30:03 Chủ nhật 13/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.470 25.030 24.650 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.470 25.030 24.650 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.500 25.070 24.680 17:30:02 Thứ năm 10/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.490 25.050 24.670 17:30:03 Thứ tư 09/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.490 25.050 24.670 17:30:03 Thứ ba 08/10/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.490 25.050 24.670 17:30:03 Thứ hai 07/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.650 25.060 24.680 17:30:02 Thứ hai 14/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.620 25.030 24.650 17:30:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.620 25.030 24.650 17:30:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.620 25.030 24.650 17:30:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.650 25.070 24.680 17:30:01 Thứ năm 10/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.640 25.050 24.670 17:30:02 Thứ tư 09/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.640 25.050 24.670 17:30:02 Thứ ba 08/10/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.640 25.050 24.670 17:30:02 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ