Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 14/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/08/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.860
-70
25.360
-44
24.890
-70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.156
169
28.203
224
27.237
169
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.329
36
17.052
77
16.378
36
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.978
-18
18.722
24
18.032
-18
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 24.860
-70
25.360
-44
24.890
-70
usd (5,10,20) 24.710
-70
25.360
-44
24.890
-70
usd (1,2) 24.192
-69
25.360
-44
24.890
-70
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 14/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.860 25.360 24.890 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.404 24.960 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.404 24.960 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.468 24.950 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.468 24.950 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.920 25.468 24.950 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.960 25.474 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.462 25.000 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 27.156 28.203 27.237 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.987 27.979 27.068 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.997 27.991 27.078 17:30:03 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.974 28.041 27.055 17:30:03 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.974 28.041 27.055 17:30:03 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.974 28.041 27.055 17:30:04 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 27.042 28.076 27.123 17:30:03 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 27.041 28.052 27.122 17:30:03 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.052 16.378 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.293 16.975 16.342 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.281 16.959 16.330 17:30:03 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.287 17.039 16.336 17:30:04 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.287 17.039 16.336 17:30:03 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.287 17.039 16.336 17:30:05 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.135 16.847 16.183 17:30:03 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.183 16.875 16.232 17:30:03 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.978 18.722 18.032 17:30:04 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.698 18.050 17:30:04 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 18.005 18.705 18.059 17:30:04 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.765 18.045 17:30:04 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.765 18.045 17:30:04 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.991 18.765 18.045 17:30:05 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.749 18.063 17:30:04 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.975 18.692 18.029 17:30:04 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 07/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.192 25.360 24.890 17:30:03 Thứ tư 14/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.261 25.404 24.960 17:30:03 Thứ ba 13/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.261 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.251 25.468 24.950 17:30:03 Chủ nhật 11/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.251 25.468 24.950 17:30:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.251 25.468 24.950 17:30:03 Thứ sáu 09/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.290 25.474 24.990 17:30:02 Thứ năm 08/08/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.300 25.462 25.000 17:30:03 Thứ tư 07/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.710 25.360 24.890 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.780 25.404 24.960 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.780 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.770 25.468 24.950 17:30:03 Chủ nhật 11/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.770 25.468 24.950 17:30:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.770 25.468 24.950 17:30:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.810 25.474 24.990 17:30:02 Thứ năm 08/08/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.820 25.462 25.000 17:30:02 Thứ tư 07/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.860 25.360 24.890 17:30:02 Thứ tư 14/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.930 25.404 24.960 17:30:02 Thứ ba 13/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.930 25.404 24.960 17:30:02 Thứ hai 12/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.920 25.468 24.950 17:30:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.920 25.468 24.950 17:30:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.920 25.468 24.950 17:30:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.960 25.474 24.990 17:30:01 Thứ năm 08/08/2024
USD (50,100) USD (50,100) 24.970 25.462 25.000 17:30:02 Thứ tư 07/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 14/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 13/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 12/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 11/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 10/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 09/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 08/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 07/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ