Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 13/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/07/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.459
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.154
0
28.084
0
27.235
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.859
0
17.472
0
16.910
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.324
0
18.953
0
18.379
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.200
0
25.459
0
25.230
0
usd (5,10,20) 25.050
0
25.459
0
25.230
0
usd (1,2) 24.525
0
25.459
0
25.230
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 13/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.465 25.230 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.453 25.230 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.454 25.230 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.458 25.230 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 27.154 28.084 27.235 17:30:03 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.154 28.084 27.235 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.066 28.000 27.147 17:30:03 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 27.028 27.954 27.109 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.053 27.974 27.134 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.041 27.962 27.122 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 27.053 27.980 27.134 17:30:03 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 27.053 27.980 27.134 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.472 16.910 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.472 16.910 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.859 17.476 16.910 17:30:03 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.427 16.870 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 17.425 16.868 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.808 17.417 16.858 17:30:03 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.953 18.379 17:30:04 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.324 18.953 18.379 17:30:04 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.338 18.971 18.393 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.320 18.948 18.375 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.320 18.944 18.375 17:30:03 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.307 18.931 18.362 17:30:03 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.354 18.983 18.409 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.354 18.983 18.409 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 06/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.459 25.230 17:30:03 Thứ bảy 13/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.459 25.230 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:03 Thứ tư 10/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.453 25.230 17:30:02 Thứ ba 09/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.454 25.230 17:30:02 Thứ hai 08/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.525 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.459 25.230 17:30:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.459 25.230 17:30:03 Thứ sáu 12/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Thứ tư 10/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.453 25.230 17:30:02 Thứ ba 09/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.454 25.230 17:30:02 Thứ hai 08/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.050 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.459 25.230 17:30:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.459 25.230 17:30:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.465 25.230 17:30:02 Thứ năm 11/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Thứ tư 10/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.453 25.230 17:30:01 Thứ ba 09/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.454 25.230 17:30:01 Thứ hai 08/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Chủ nhật 07/07/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.200 25.458 25.230 17:30:02 Thứ bảy 06/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ năm 11/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ ba 09/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ hai 08/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Chủ nhật 07/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:04 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 06/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ