Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 13/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 12/04/2025

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.540
0
25.940
0
25.570
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 28.837
0
29.890
0
28.924
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.720
0
16.324
0
15.767
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.214
0
18.873
0
18.269
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.540
0
25.940
0
25.570
0
usd (5,10,20) 25.390
0
25.940
0
25.570
0
usd (1,2) 24.092
0
25.940
0
25.570
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:04 ngày 13/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.540 25.940 25.570 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.570 25.970 25.600 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.182 25.860 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 26.140 25.790 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.980 25.610 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:04 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:03 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.837 29.890 28.924 17:30:03 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.832 28.849 27.915 17:30:04 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.346 29.287 28.431 17:30:03 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.873 28.832 27.957 17:30:05 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.855 28.818 27.939 17:30:04 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:05 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.720 16.324 15.767 17:30:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.624 16.224 15.671 17:30:04 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.336 15.874 15.382 17:30:04 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.409 15.968 15.455 17:30:05 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:04 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.719 16.291 15.766 17:30:04 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:05 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:04 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.214 18.873 18.269 17:30:04 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 18.003 18.653 18.057 17:30:05 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 18.013 18.605 18.067 17:30:04 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.983 18.595 18.037 17:30:06 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.920 18.533 17.974 17:30:05 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 06/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:04 Chủ nhật 13/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ bảy 12/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.092 25.940 25.570 17:30:03 Thứ sáu 11/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.120 25.970 25.600 17:30:03 Thứ năm 10/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.367 26.182 25.860 17:30:03 Thứ tư 09/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.301 26.140 25.790 17:30:04 Thứ ba 08/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Thứ hai 07/04/2025
USD (1,2) USD (1,2) 24.130 25.980 25.610 17:30:03 Chủ nhật 06/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:03 Chủ nhật 13/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.390 25.940 25.570 17:30:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.420 25.970 25.600 17:30:03 Thứ năm 10/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.680 26.182 25.860 17:30:02 Thứ tư 09/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.610 26.140 25.790 17:30:03 Thứ ba 08/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Thứ hai 07/04/2025
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.430 25.980 25.610 17:30:03 Chủ nhật 06/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.540 25.940 25.570 17:30:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.570 25.970 25.600 17:30:02 Thứ năm 10/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.830 26.182 25.860 17:30:02 Thứ tư 09/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.760 26.140 25.790 17:30:02 Thứ ba 08/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Thứ hai 07/04/2025
USD (50,100) USD (50,100) 25.580 25.980 25.610 17:30:02 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 06/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ