Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 11/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
10
25.465
-5
25.170
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.228
-90
27.196
-109
26.307
-90
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.858
-69
16.471
-81
15.906
-69
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.593
14
18.233
3
17.646
14
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 25.140
10
25.465
-5
25.170
10
usd (5,10,20) 24.990
10
25.465
-5
25.170
10
usd (1,2) 23.712
10
25.465
-5
25.170
10
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:30:03 ngày 11/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.140 25.465 25.170 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.470 25.160 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.200 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.479 25.200 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.475 25.200 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:11 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:12 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.228 27.196 26.307 17:30:04 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.318 27.305 26.397 17:30:04 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.314 27.268 26.393 17:30:05 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.372 27.314 26.451 17:30:04 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.372 27.314 26.451 17:30:05 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.372 27.314 26.451 17:30:04 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.260 27.211 26.339 17:30:05 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.272 27.220 26.351 17:30:05 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:10 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.858 16.471 15.906 17:30:04 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.927 16.552 15.975 17:30:04 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.977 16.584 16.025 17:30:05 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.614 16.063 17:30:05 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.614 16.063 17:30:07 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.614 16.063 17:30:05 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.040 16.648 16.088 17:30:05 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.052 16.658 16.100 17:30:05 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:11 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:13 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:15 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.593 18.233 17.646 17:30:05 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.579 18.230 17.632 17:30:05 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.236 17.659 17:30:06 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.771 18.397 17.824 17:30:06 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.771 18.397 17.824 17:30:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.771 18.397 17.824 17:30:06 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.733 18.366 17.786 17:30:07 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.746 18.376 17.799 17:30:06 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:11 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 04/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.712 25.465 25.170 17:30:03 Thứ tư 11/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.702 25.470 25.160 17:30:03 Thứ ba 10/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.721 25.460 25.180 17:30:04 Thứ hai 09/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:04 Chủ nhật 08/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:04 Thứ bảy 07/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.467 25.200 17:30:04 Thứ sáu 06/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.479 25.200 17:30:04 Thứ năm 05/12/2024
USD (1,2) USD (1,2) 23.740 25.475 25.200 17:30:04 Thứ tư 04/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.990 25.465 25.170 17:30:02 Thứ tư 11/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 24.980 25.470 25.160 17:30:03 Thứ ba 10/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.000 25.460 25.180 17:30:03 Thứ hai 09/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:03 Chủ nhật 08/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:04 Thứ bảy 07/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 06/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.479 25.200 17:30:03 Thứ năm 05/12/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.475 25.200 17:30:03 Thứ tư 04/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.465 25.170 17:30:02 Thứ tư 11/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.130 25.470 25.160 17:30:02 Thứ ba 10/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.150 25.460 25.180 17:30:02 Thứ hai 09/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:03 Chủ nhật 08/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:03 Thứ bảy 07/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.467 25.200 17:30:03 Thứ sáu 06/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.479 25.200 17:30:02 Thứ năm 05/12/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.170 25.475 25.200 17:30:03 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:10 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:09 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:10 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:12 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:14 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:09 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:12 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:11 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:14 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:15 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:10 Thứ tư 04/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ