Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 11/05/2021

Cập nhật lúc 19:11:16 ngày 11/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 10/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 10/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/05/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.960
-10
23.140
-20
22.980
-10
usd (5,10,20) 22.860
-10
23.140
-20
22.980
-10
usd (1,2) 22.466
-16
23.140
-20
22.980
-10
eur 27.690
-28
28.232
-41
27.773
-28
Euro
aud 17.859
-54
18.228
-62
17.913
-54
Đô la Australia
cad 18.853
8
19.222
-1
18.910
8
Đô la Canada
chf 25.314
9
25.810
-2
25.390
9
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.610
-3
3.506
-1
Nhân dân tệ
gbp 32.207
132
32.838
121
32.304
133
Bảng Anh
hkd 2.500
0
2.995
-1
2.946
0
Đô la Hồng Kông
jpy 209,39
-0,09
213,49
-0,19
210,02
-0,09
Yên Nhật
nzd 16.533
-53
16.908
-61
16.616
-53
Đô la New Zealand
sgd 17.088
-14
17.527
-22
17.242
-14
Đô la Singapore
thb 700
0
756
2
732
2
Bạt Thái Lan
usd 22.960
-10
23.140
-20
22.980
-10
Đô la Mỹ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:29 ngày 11/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:11:16 Thứ ba 11/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:12:02 Thứ hai 10/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:12:01 Chủ nhật 09/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:12:11 Thứ bảy 08/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:48 Thứ sáu 07/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:10:13 Thứ năm 06/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:10:21 Thứ tư 05/05/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.960 23.140 22.980 19:10:40 Thứ ba 04/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:11:17 Thứ ba 11/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:12:03 Thứ hai 10/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:12:01 Chủ nhật 09/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:12:12 Thứ bảy 08/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:48 Thứ sáu 07/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.870 23.160 22.990 19:10:13 Thứ năm 06/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:10:22 Thứ tư 05/05/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.860 23.140 22.980 19:10:41 Thứ ba 04/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.466 23.140 22.980 19:11:17 Thứ ba 11/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.482 23.160 22.990 19:12:03 Thứ hai 10/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.160 22.990 19:12:02 Chủ nhật 09/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.160 22.990 19:12:12 Thứ bảy 08/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.499 23.160 22.990 19:10:48 Thứ sáu 07/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.160 22.990 19:10:13 Thứ năm 06/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.496 23.140 22.980 19:10:22 Thứ tư 05/05/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.494 23.140 22.980 19:10:41 Thứ ba 04/05/2021
EUR Euro 27.690 28.232 27.773 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.718 28.273 27.801 19:23:44 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.546 28.098 27.629 19:24:48 Chủ nhật 09/05/2021
EUR Euro 27.546 28.098 27.629 19:24:27 Thứ bảy 08/05/2021
EUR Euro 27.546 28.098 27.629 19:22:15 Thứ sáu 07/05/2021
EUR Euro 27.433 27.982 27.515 19:22:00 Thứ năm 06/05/2021
EUR Euro 27.341 27.876 27.423 19:23:17 Thứ tư 05/05/2021
EUR Euro 27.409 27.946 27.491 19:22:19 Thứ ba 04/05/2021
AUD Đô la Australia 17.859 18.228 17.913 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.913 18.290 17.967 19:24:13 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:25:17 Chủ nhật 09/05/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:24:54 Thứ bảy 08/05/2021
AUD Đô la Australia 17.697 18.069 17.750 19:22:44 Thứ sáu 07/05/2021
AUD Đô la Australia 17.662 18.034 17.715 19:22:28 Thứ năm 06/05/2021
AUD Đô la Australia 17.593 17.956 17.646 19:23:44 Thứ tư 05/05/2021
AUD Đô la Australia 17.609 17.972 17.662 19:22:48 Thứ ba 04/05/2021
CAD Đô la Canada 18.853 19.222 18.910 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.845 19.223 18.902 19:24:33 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.738 19.113 18.794 19:25:37 Chủ nhật 09/05/2021
CAD Đô la Canada 18.738 19.113 18.794 19:25:14 Thứ bảy 08/05/2021
CAD Đô la Canada 18.738 19.113 18.794 19:23:05 Thứ sáu 07/05/2021
CAD Đô la Canada 18.615 18.988 18.671 19:22:49 Thứ năm 06/05/2021
CAD Đô la Canada 18.561 18.925 18.617 19:24:03 Thứ tư 05/05/2021
CAD Đô la Canada 18.524 18.887 18.580 19:23:08 Thứ ba 04/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.314 25.810 25.390 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.305 25.812 25.381 19:23:54 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.139 25.641 25.214 19:24:58 Chủ nhật 09/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.139 25.641 25.214 19:24:37 Thứ bảy 08/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.139 25.641 25.214 19:22:26 Thứ sáu 07/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.959 25.459 25.034 19:22:10 Thứ năm 06/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.880 25.368 24.955 19:23:27 Thứ tư 05/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.935 25.423 25.010 19:22:29 Thứ ba 04/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.507 19:25:21 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.507 19:26:23 Chủ nhật 09/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.507 19:26:00 Thứ bảy 08/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.507 19:23:53 Thứ sáu 07/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.613 3.507 19:23:37 Thứ năm 06/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:24:48 Thứ tư 05/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.506 19:23:54 Thứ ba 04/05/2021
GBP Bảng Anh 32.207 32.838 32.304 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.075 32.717 32.171 19:24:03 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.756 32.391 31.851 19:25:07 Chủ nhật 09/05/2021
GBP Bảng Anh 31.756 32.391 31.851 19:24:45 Thứ bảy 08/05/2021
GBP Bảng Anh 31.756 32.391 31.851 19:22:34 Thứ sáu 07/05/2021
GBP Bảng Anh 31.722 32.356 31.817 19:22:18 Thứ năm 06/05/2021
GBP Bảng Anh 31.673 32.294 31.768 19:23:35 Thứ tư 05/05/2021
GBP Bảng Anh 31.609 32.229 31.704 19:22:37 Thứ ba 04/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:23:24 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:24:29 Chủ nhật 09/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:24:08 Thứ bảy 08/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:53 Thứ sáu 07/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:21:41 Thứ năm 06/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:22:58 Thứ tư 05/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:21:59 Thứ ba 04/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 756 732 19:24:54 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:24:50 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:25:53 Chủ nhật 09/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:25:30 Thứ bảy 08/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:23:23 Thứ sáu 07/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 730 19:23:06 Thứ năm 06/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 753 730 19:24:19 Thứ tư 05/05/2021
THB Bạt Thái Lan 700 754 731 19:23:24 Thứ ba 04/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.088 17.527 17.242 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.102 17.549 17.256 19:24:23 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.019 17.463 17.172 19:25:27 Chủ nhật 09/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.019 17.463 17.172 19:25:04 Thứ bảy 08/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.019 17.463 17.172 19:22:55 Thứ sáu 07/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.967 17.411 17.120 19:22:39 Thứ năm 06/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.383 17.100 19:23:54 Thứ tư 05/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.986 17.422 17.139 19:22:58 Thứ ba 04/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.533 16.908 16.616 19:25:03 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.586 16.969 16.669 19:24:59 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:26:02 Chủ nhật 09/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:25:38 Thứ bảy 08/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 19:23:32 Thứ sáu 07/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.415 16.794 16.497 19:23:15 Thứ năm 06/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.295 16.663 16.376 19:24:28 Thứ tư 05/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.295 16.663 16.376 19:23:33 Thứ ba 04/05/2021
JPY Yên Nhật 209,39 213,49 210,02 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 209,48 213,68 210,11 19:23:34 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 209 213,19 209,63 19:24:39 Chủ nhật 09/05/2021
JPY Yên Nhật 209 213,19 209,63 19:24:17 Thứ bảy 08/05/2021
JPY Yên Nhật 209 213,19 209,63 19:22:04 Thứ sáu 07/05/2021
JPY Yên Nhật 208,71 212,9 209,34 19:21:51 Thứ năm 06/05/2021
JPY Yên Nhật 210,46 214,58 211,09 19:23:07 Thứ tư 05/05/2021
JPY Yên Nhật 208,34 212,42 208,97 19:22:09 Thứ ba 04/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.946 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:24:42 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:25:46 Chủ nhật 09/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:25:22 Thứ bảy 08/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.996 2.946 19:23:14 Thứ sáu 07/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.995 2.945 19:22:58 Thứ năm 06/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.993 2.944 19:24:12 Thứ tư 05/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 2.994 2.945 19:23:17 Thứ ba 04/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ